Bản dịch của từ Footlights trong tiếng Việt
Footlights

Footlights (Noun)
The footlights illuminated the stage during the community theater performance last night.
Ánh đèn chân sân khấu đã chiếu sáng sân khấu trong buổi biểu diễn tối qua.
The footlights did not work during the school play last week.
Ánh đèn chân sân khấu đã không hoạt động trong vở kịch của trường tuần trước.
Are the footlights bright enough for the upcoming talent show?
Ánh đèn chân sân khấu có đủ sáng cho buổi biểu diễn tài năng sắp tới không?
"Footlights" là thuật ngữ chỉ dải đèn chiếu sáng đặt tại phía trước của sân khấu, thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn nghệ thuật như kịch, múa hoặc hòa nhạc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Chức năng của footlights là tăng cường ánh sáng cho diễn viên và tạo sự hấp dẫn cho màn trình diễn.
Từ "footlights" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lūx", có nghĩa là "ánh sáng". Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hệ thống đèn được đặt ở phía dưới sân khấu, nhằm chiếu sáng cho diễn viên. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đề cập đến thiết bị chiếu sáng mà còn mang tính biểu tượng cho sự chú ý và ấn tượng mà nghệ sĩ tạo ra khi trình diễn. Sự chuyển tiếp từ thiết bị vật lý sang biểu tượng này phản ánh vai trò của ánh sáng trong nghệ thuật sân khấu.
Từ "footlights" thường không xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó có tính chuyên môn cao, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sân khấu và nghệ thuật biểu diễn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ ánh sáng được đặt ở phần dưới của sân khấu, nhằm chiếu sáng diễn viên. Trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật biểu diễn, "footlights" gắn liền với cảm xúc và không khí của buổi biểu diễn, thể hiện kỹ thuật trang trí sân khấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp