Bản dịch của từ Foreclosures trong tiếng Việt
Foreclosures

Foreclosures (Noun)
Foreclosures increased by 20% in 2022 due to economic instability.
Số vụ tịch thu tài sản tăng 20% vào năm 2022 do bất ổn kinh tế.
Many families are facing foreclosures this year because of job losses.
Nhiều gia đình đang đối mặt với việc tịch thu tài sản năm nay do mất việc.
Are foreclosures affecting your neighborhood's property values significantly?
Việc tịch thu tài sản có ảnh hưởng lớn đến giá trị bất động sản khu vực bạn không?
Dạng danh từ của Foreclosures (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foreclosure | Foreclosures |
Foreclosures (Noun Countable)
Many foreclosures occurred in 2020 due to the pandemic's economic impact.
Nhiều vụ phát mãi đã xảy ra vào năm 2020 do tác động kinh tế của đại dịch.
Foreclosures do not help families find stable housing in our community.
Các vụ phát mãi không giúp các gia đình tìm được nhà ở ổn định trong cộng đồng của chúng ta.
Are foreclosures increasing in urban areas like Los Angeles this year?
Có phải số vụ phát mãi đang tăng lên ở các khu đô thị như Los Angeles năm nay không?
Họ từ
Từ "foreclosures" chỉ quá trình pháp lý xảy ra khi một chủ nợ thu hồi tài sản của người vay, thường là nhà ở, do không thanh toán khoản vay đúng hạn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau. Tại Mỹ, "foreclosure" thường được sử dụng phổ biến và gắn liền với các khía cạnh tài chính, trong khi ở Anh, thuật ngữ này ít gặp hơn và có thể liên quan đến các hình thức thanh lý tài sản khác.
Từ "foreclosure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fors" có nghĩa là "bên ngoài" và "clausus" có nghĩa là "đóng". Kết hợp lại, nghĩa đen là "được đóng lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động pháp lý mà một chủ nợ thực hiện để thu hồi tài sản khi người vay không thanh toán nợ. Ngày nay, "foreclosure" chỉ việc tịch thu tài sản bất động sản, phản ánh mối liên hệ giữa quyền sở hữu và nghĩa vụ tài chính.
Từ "foreclosures" mang tính chất chuyên môn trong lĩnh vực tài chính và bất động sản, và nó không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất cao. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài đọc và viết có chủ đề liên quan đến kinh tế và thị trường nhà ở. Tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm thảo luận về khủng hoảng tài chính, quy trình bán tài sản bị thế chấp, và các vấn đề pháp lý liên quan đến tài sản bị thu hồi.