Bản dịch của từ Foreground trong tiếng Việt

Foreground

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreground (Noun)

fˈɔɹgɹˌaʊnd
fˈoʊɹgɹˌaʊnd
01

Phần của khung cảnh gần người quan sát nhất, đặc biệt là trong một bức tranh hoặc bức ảnh.

The part of a view that is nearest to the observer especially in a picture or photograph.

Ví dụ

The couple in the foreground of the photo looked happy.

Cặp đôi ở phần trước cảnh trong bức ảnh trông hạnh phúc.

The foreground of the painting featured a beautiful garden.

Phần trước cảnh của bức tranh có một khu vườn đẹp.

The foreground of the video showed a bustling city street.

Phần trước cảnh của video cho thấy một con phố náo nhiệt.

Dạng danh từ của Foreground (Noun)

SingularPlural

Foreground

Foregrounds

Kết hợp từ của Foreground (Noun)

CollocationVí dụ

In the foreground

Ở phía trước

The charity event was in the foreground of local news.

Sự kiện từ thiện nằm ở phía trước của tin tức địa phương.

Foreground (Verb)

fˈɔɹgɹˌaʊnd
fˈoʊɹgɹˌaʊnd
01

Làm cho (cái gì đó) trở thành đặc điểm nổi bật hoặc quan trọng nhất.

Make something the most prominent or important feature.

Ví dụ

In social media, influencers foreground certain products to boost sales.

Trên mạng xã hội, người ảnh hưởng đẩy mạnh các sản phẩm lên hàng đầu.

The charity event foregrounded the importance of community support.

Sự kiện từ thiện làm nổi bật tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.

The campaign foregrounds the need for mental health awareness.

Chiến dịch nhấn mạnh nhu cầu về nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Dạng động từ của Foreground (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Foreground

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Foregrounded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Foregrounded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Foregrounds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Foregrounding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foreground/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreground

Không có idiom phù hợp