Bản dịch của từ Foreground trong tiếng Việt
Foreground

Foreground (Noun)
Phần của khung cảnh gần người quan sát nhất, đặc biệt là trong một bức tranh hoặc bức ảnh.
The part of a view that is nearest to the observer especially in a picture or photograph.
The couple in the foreground of the photo looked happy.
Cặp đôi ở phần trước cảnh trong bức ảnh trông hạnh phúc.
The foreground of the painting featured a beautiful garden.
Phần trước cảnh của bức tranh có một khu vườn đẹp.
The foreground of the video showed a bustling city street.
Phần trước cảnh của video cho thấy một con phố náo nhiệt.
Dạng danh từ của Foreground (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foreground | Foregrounds |
Kết hợp từ của Foreground (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In the foreground Ở phía trước | The charity event was in the foreground of local news. Sự kiện từ thiện nằm ở phía trước của tin tức địa phương. |
Foreground (Verb)
In social media, influencers foreground certain products to boost sales.
Trên mạng xã hội, người ảnh hưởng đẩy mạnh các sản phẩm lên hàng đầu.
The charity event foregrounded the importance of community support.
Sự kiện từ thiện làm nổi bật tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
The campaign foregrounds the need for mental health awareness.
Chiến dịch nhấn mạnh nhu cầu về nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Foreground (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foreground |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foregrounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foregrounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foregrounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foregrounding |
Họ từ
Từ "foreground" trong tiếng Anh chỉ phần phía trước trong một bức tranh, hình ảnh hoặc yếu tố nổi bật trong một ngữ cảnh nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Trong văn học, "foreground" cũng ám chỉ những ý tưởng hoặc chủ đề chính mà tác giả muốn nổi bật. Trong phát âm, "foreground" được phát âm tương tự ở cả hai biến thể, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa các vùng.
Từ "foreground" có nguồn gốc từ tiếng Latin với "fore-" có nghĩa là "ở phía trước" và "ground" được xuất phát từ "grund", có nghĩa là "mặt đất". Từ này được hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 18, thường chỉ phần của một cảnh vật mà ở gần người xem, tương phản với hậu cảnh. Ý nghĩa hiện tại của từ "foreground" không chỉ áp dụng cho nghệ thuật mà còn cho bất kỳ yếu tố nào nổi bật trong biểu hiện hoặc thảo luận.
Từ "foreground" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các phần nghe và viết, liên quan đến việc diễn đạt ý kiến hoặc mô tả hình ảnh. Trong các tình huống khác, "foreground" thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, nhiếp ảnh và thiết kế để chỉ yếu tố nổi bật hoặc quan trọng trong một bức tranh hoặc bố cục. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về ưu tiên và sự chú ý trong các tình huống xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp