Bản dịch của từ Foreign exchange broker trong tiếng Việt

Foreign exchange broker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreign exchange broker (Noun)

fˈɔɹən ɨkstʃˈeɪndʒ bɹˈoʊkɚ
fˈɔɹən ɨkstʃˈeɪndʒ bɹˈoʊkɚ
01

Một người hoặc công ty đóng vai trò trung gian giữa người mua và người bán trong thị trường ngoại hối.

A person or firm that acts as an intermediary between buyers and sellers in the foreign exchange market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cá nhân hoặc công ty tạo điều kiện cho giao dịch tiền tệ với một khoản hoa hồng.

An individual or company that facilitates currency trading for a commission.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thực thể giúp các nhà đầu tư mua và bán ngoại tệ, thường cung cấp đòn bẩy và nhiều nền tảng giao dịch khác nhau.

An entity that helps investors buy and sell foreign currencies, often providing leverage and various trading platforms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foreign exchange broker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreign exchange broker

Không có idiom phù hợp