Bản dịch của từ Foreign investor trong tiếng Việt

Foreign investor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreign investor (Noun)

fˈɔɹən ˌɪnvˈɛstɚ
fˈɔɹən ˌɪnvˈɛstɚ
01

Một người hoặc thực thể đầu tư vào doanh nghiệp hoặc tài sản ở một quốc gia khác với quốc gia của họ.

A person or entity that invests in businesses or assets in a country other than their own.

Ví dụ

A foreign investor bought shares in a Vietnamese tech company last month.

Một nhà đầu tư nước ngoài đã mua cổ phần trong một công ty công nghệ Việt Nam tháng trước.

The foreign investor did not invest in local agriculture this year.

Nhà đầu tư nước ngoài đã không đầu tư vào nông nghiệp địa phương năm nay.

Is a foreign investor interested in starting a business in Hanoi?

Liệu một nhà đầu tư nước ngoài có quan tâm đến việc khởi nghiệp tại Hà Nội không?

02

Một nhà đầu tư hoạt động ở một quốc gia khác quốc tịch hoặc nơi cư trú của họ.

An investor who operates in a nation different from their nationality or residence.

Ví dụ

A foreign investor bought a local company in Vietnam last year.

Một nhà đầu tư nước ngoài đã mua một công ty địa phương ở Việt Nam năm ngoái.

Many foreign investors do not understand Vietnamese market regulations.

Nhiều nhà đầu tư nước ngoài không hiểu quy định thị trường Việt Nam.

Are foreign investors contributing positively to Vietnam's economic growth?

Các nhà đầu tư nước ngoài có đóng góp tích cực cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam không?

03

Một tổ chức hoặc cá nhân tìm kiếm cơ hội đầu tư ở các thị trường bên ngoài thị trường nội địa của họ.

An organization or individual that seeks opportunities for investment in markets outside their domestic market.

Ví dụ

A foreign investor bought a building in New York last month.

Một nhà đầu tư nước ngoài đã mua một tòa nhà ở New York tháng trước.

Many foreign investors do not trust the local market in Vietnam.

Nhiều nhà đầu tư nước ngoài không tin tưởng vào thị trường địa phương ở Việt Nam.

Are foreign investors interested in funding social projects in your city?

Các nhà đầu tư nước ngoài có quan tâm đến việc tài trợ cho các dự án xã hội ở thành phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foreign investor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreign investor

Không có idiom phù hợp