Bản dịch của từ Foreign investor trong tiếng Việt
Foreign investor

Foreign investor (Noun)
A foreign investor bought shares in a Vietnamese tech company last month.
Một nhà đầu tư nước ngoài đã mua cổ phần trong một công ty công nghệ Việt Nam tháng trước.
The foreign investor did not invest in local agriculture this year.
Nhà đầu tư nước ngoài đã không đầu tư vào nông nghiệp địa phương năm nay.
Is a foreign investor interested in starting a business in Hanoi?
Liệu một nhà đầu tư nước ngoài có quan tâm đến việc khởi nghiệp tại Hà Nội không?
A foreign investor bought a local company in Vietnam last year.
Một nhà đầu tư nước ngoài đã mua một công ty địa phương ở Việt Nam năm ngoái.
Many foreign investors do not understand Vietnamese market regulations.
Nhiều nhà đầu tư nước ngoài không hiểu quy định thị trường Việt Nam.
Are foreign investors contributing positively to Vietnam's economic growth?
Các nhà đầu tư nước ngoài có đóng góp tích cực cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam không?
Một tổ chức hoặc cá nhân tìm kiếm cơ hội đầu tư ở các thị trường bên ngoài thị trường nội địa của họ.
An organization or individual that seeks opportunities for investment in markets outside their domestic market.
A foreign investor bought a building in New York last month.
Một nhà đầu tư nước ngoài đã mua một tòa nhà ở New York tháng trước.
Many foreign investors do not trust the local market in Vietnam.
Nhiều nhà đầu tư nước ngoài không tin tưởng vào thị trường địa phương ở Việt Nam.
Are foreign investors interested in funding social projects in your city?
Các nhà đầu tư nước ngoài có quan tâm đến việc tài trợ cho các dự án xã hội ở thành phố bạn không?
"Foreign investor" là thuật ngữ chỉ những cá nhân hoặc tổ chức đầu tư từ một quốc gia khác vào thị trường tài chính, bất động sản hoặc các doanh nghiệp tại một quốc gia cụ thể. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cả ngữ nghĩa lẫn ngữ viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do giọng nói vùng miền. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, nhà đầu tư nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và tạo ra công ăn việc làm.