Bản dịch của từ Foremilk trong tiếng Việt
Foremilk
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Foremilk (Noun)
Sữa thu được trong phần đầu tiên của một buổi cho trẻ bú hoặc vắt sữa gia súc, chứa ít chất béo hơn sữa vào cuối buổi (sữa cuối)
The milk obtained in the first part of one session of breastfeeding a baby or milking a farm animal which contains less fat than the milk at the end of the session the hindmilk.
Foremilk is important for newborns' hydration during their first feeding.
Sữa đầu rất quan trọng cho việc cung cấp nước cho trẻ sơ sinh.
Foremilk does not contain as much fat as hindmilk does.
Sữa đầu không chứa nhiều chất béo như sữa sau.
Is foremilk sufficient for a baby's nutritional needs?
Sữa đầu có đủ cho nhu cầu dinh dưỡng của trẻ không?
Foremilk là thuật ngữ chỉ sữa mẹ được tiết ra trong thời kỳ đầu của một cữ bú. Loại sữa này thường có màu sáng và chứa nhiều nước hơn, nhằm cung cấp độ ẩm cho trẻ và làm giảm sự khát. Foremilk chứa ít chất béo hơn sữa sau (hindmilk), nhưng lại giàu lactose và các vitamin. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, được sử dụng tương tự trong cả hai phiên bản.
Từ "foremilk" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai phần: "fore" (trước) và "milk" (sữa). Trong tiếng Latinh, từ "lac" có nghĩa là sữa, là nguồn gốc của nhiều từ liên quan trong các ngôn ngữ Âu châu. Foremilk đề cập đến loại sữa đầu tiên mà động vật, đặc biệt là ở người mẹ, tiết ra trong quá trình cho con bú. Loại sữa này thường giàu kháng thể và dinh dưỡng, vì vậy kết nối với nhiệm vụ bảo vệ sức khỏe cho trẻ sơ sinh.
Từ "foremilk" thường ít thấy trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực dinh dưỡng và cho con bú, cụ thể là sữa đầu tiên được tiết ra khi bắt đầu quá trình cho con bú. Trong các tình huống thường gặp, "foremilk" xuất hiện trong các bài thuyết trình về sức khỏe trẻ em, tài liệu nghiên cứu về dinh dưỡng và các cuộc hội thảo về cho con bú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp