Bản dịch của từ Breastfeeding trong tiếng Việt
Breastfeeding
Breastfeeding (Noun)
Breastfeeding promotes strong bonds between mothers and their babies.
Cho con bú thúc đẩy mối liên kết chặt chẽ giữa mẹ và con.
Many mothers do not feel comfortable breastfeeding in public places.
Nhiều bà mẹ không cảm thấy thoải mái khi cho con bú nơi công cộng.
Is breastfeeding a common practice in your community?
Cho con bú có phải là một thực hành phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
Many mothers attended the breastfeeding sessions at the community center last week.
Nhiều bà mẹ đã tham gia các buổi cho con bú tại trung tâm cộng đồng tuần trước.
Not all mothers feel comfortable during breastfeeding sessions in public places.
Không phải tất cả các bà mẹ đều cảm thấy thoải mái trong các buổi cho con bú nơi công cộng.
Are there any breastfeeding sessions available at the hospital this month?
Có buổi nào cho con bú tại bệnh viện trong tháng này không?
Dạng danh từ của Breastfeeding (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breastfeeding | - |
Breastfeeding (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của việc cho con bú.
Present participle and gerund of breastfeed.
Breastfeeding helps improve children's health and reduces medical costs.
Cho con bú giúp cải thiện sức khỏe trẻ em và giảm chi phí y tế.
Many mothers are not breastfeeding due to lack of support.
Nhiều bà mẹ không cho con bú vì thiếu sự hỗ trợ.
Is breastfeeding a common practice in your community?
Cho con bú có phải là thói quen phổ biến trong cộng đồng bạn không?
Dạng động từ của Breastfeeding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Breastfeed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Breastfed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Breastfed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breastfeeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breastfeeding |
Họ từ
Cho con bú (breastfeeding) là quá trình nuôi dưỡng trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ bằng sữa mẹ, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe cho cả mẹ và trẻ. Thông thường, cho con bú được khuyến nghị trong ít nhất sáu tháng đầu đời để cung cấp dinh dưỡng tối ưu. Từ này trong tiếng Anh không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, phương ngữ có thể dẫn đến sự khác biệt trong âm điệu hoặc nhịp điệu khi phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự.
Từ "breastfeeding" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "breast" (vú) và "feeding" (cho ăn). Từ "breast" bắt nguồn từ tiếng Old English "brēost", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. "Feeding" lại xuất phát từ tiếng Old English "fēdan", có nghĩa là nuôi dưỡng. Sự kết hợp này phản ánh hành động nuôi dưỡng trẻ sơ sinh bằng sữa mẹ, một thực hành có từ thời kỳ cổ đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của sữa mẹ trong sự phát triển và sinh tồn của trẻ.
Từ "breastfeeding" là thuật ngữ có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và dinh dưỡng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về lợi ích của sữa mẹ hoặc các chính sách hỗ trợ sức khỏe cho bà mẹ và trẻ sơ sinh. Trong bối cảnh khác, "breastfeeding" thường được sử dụng trong các nghiên cứu y học, các buổi hội thảo về dinh dưỡng trẻ em và các tài liệu giáo dục về sức khỏe cộng đồng.