Bản dịch của từ Hindmilk trong tiếng Việt

Hindmilk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hindmilk(Noun)

hˈɪndmɪlk
ˈhɪndˌmɪɫk
01

Sữa từ bầu vú sau khi sữa đầu tiên đã được tiêu thụ, cung cấp các dưỡng chất thiết yếu.

Milk that comes from the breast after the initial milk has been consumed providing essential nutrients

Ví dụ
02

Sữa hindmilk đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ sơ sinh tăng cân nhờ vào hàm lượng calo cao hơn.

Hindmilk plays an important role in helping infants gain weight due to its higher calorie content

Ví dụ
03

Sữa mà được sản xuất sau trong một phiên cho con bú thường có hàm lượng chất béo cao hơn so với sữa đầu.

The milk that is produced later in a breastfeeding session typically higher in fat content than foremilk

Ví dụ