Bản dịch của từ Foreshorten trong tiếng Việt
Foreshorten

Foreshorten (Verb)
She foreshortened the photo to fit it into the frame.
Cô ấy thu hẹp ảnh để vừa với khung.
He did not want to foreshorten the image, so he cropped it.
Anh ấy không muốn thu hẹp hình ảnh, vì vậy anh ấy cắt.
Did you foreshorten the landscape picture for the presentation?
Bạn đã thu hẹp hình ảnh cảnh đẹp cho bài thuyết trình chưa?
Dạng động từ của Foreshorten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foreshorten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foreshortened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foreshortened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foreshortens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foreshortening |
Họ từ
"Foreshorten" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một vật thể trông ngắn hơn trong một bức tranh hoặc một hình ảnh ba chiều, thường nhằm tạo ra hiệu ứng không gian và chiều sâu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm của từ này tương tự, nhưng trong văn cảnh nghệ thuật, cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, nó thường ám chỉ kỹ thuật nghệ thuật truyền thống, trong khi ở Mỹ, nó có thể áp dụng rộng rãi hơn trong văn hóa trực quan hiện đại.
Từ "foreshorten" xuất phát từ tiếng Latinh "prae" (trước) và "fortis" (mạnh), mang ý nghĩa rút ngắn một cách mạnh mẽ. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong nghệ thuật để chỉ kỹ thuật tạo ra ảo giác độ sâu và khoảng cách bằng cách rút ngắn hình ảnh. Theo thời gian, "foreshorten" đã mở rộng sang nghĩa biểu trưng, chỉ việc rút gọn hoặc đơn giản hóa một khía cạnh nào đó, duy trì tính liên kết với bản chất gốc của nó.
Từ "foreshorten" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít gặp trong phần nghe và nói, trong khi có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, chủ yếu trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được dùng trong mỹ thuật để mô tả cách thể hiện hình ảnh ba chiều trên bề mặt phẳng, nhấn mạnh sự thay đổi kích thước để tạo cảm giác chiều sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp