Bản dịch của từ Formal structure trong tiếng Việt

Formal structure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formal structure (Noun)

fˈɔɹməl stɹˈʌktʃɚ
fˈɔɹməl stɹˈʌktʃɚ
01

Sự sắp xếp hoặc tổ chức các yếu tố trong một bối cảnh chính thức.

The arrangement or organization of elements in a formal context.

Ví dụ

The formal structure of the meeting helped everyone stay focused.

Cấu trúc chính thức của cuộc họp giúp mọi người tập trung.

The informal gathering lacked a formal structure.

Buổi gặp gỡ không chính thức thiếu cấu trúc chính thức.

What is the formal structure of a successful social event?

Cấu trúc chính thức của một sự kiện xã hội thành công là gì?

02

Một loại bố cục hoặc định dạng cụ thể tuân theo các hướng dẫn hoặc quy tắc đã thiết lập.

A specific type of layout or format that follows established guidelines or rules.

Ví dụ

The report used a formal structure to present the survey results clearly.

Báo cáo đã sử dụng cấu trúc chính thức để trình bày kết quả khảo sát rõ ràng.

Many students do not understand the importance of a formal structure.

Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của một cấu trúc chính thức.

Does the presentation follow a formal structure for better understanding?

Bài thuyết trình có tuân theo cấu trúc chính thức để dễ hiểu hơn không?

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong môi trường học thuật hoặc chuyên nghiệp để chỉ một phương pháp có hệ thống trong việc cấu trúc thông tin hoặc quy trình.

A term often used in academic or professional environments to denote a systematic approach to structuring information or processes.

Ví dụ

The formal structure of the report impressed the social committee members.

Cấu trúc chính thức của báo cáo gây ấn tượng với các thành viên hội đồng xã hội.

The team did not follow a formal structure during the social event.

Nhóm không tuân theo cấu trúc chính thức trong sự kiện xã hội.

Is there a formal structure for the upcoming social gathering?

Có một cấu trúc chính thức cho buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Formal structure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formal structure

Không có idiom phù hợp