Bản dịch của từ Formal structure trong tiếng Việt
Formal structure

Formal structure(Noun)
Một thuật ngữ thường được sử dụng trong môi trường học thuật hoặc chuyên nghiệp để chỉ một phương pháp có hệ thống trong việc cấu trúc thông tin hoặc quy trình.
A term often used in academic or professional environments to denote a systematic approach to structuring information or processes.
Sự sắp xếp hoặc tổ chức các yếu tố trong một bối cảnh chính thức.
The arrangement or organization of elements in a formal context.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cấu trúc trang trọng (formal structure) đề cập đến cách thức tổ chức và trình bày thông tin trong văn bản, thường được sử dụng trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp. Cấu trúc này thường bao gồm các phần như giới thiệu, thân bài và kết luận, giúp người viết thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng và có hệ thống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng một số từ ngữ hoặc cụm từ liên quan đến ngữ cảnh.
Cấu trúc trang trọng (formal structure) đề cập đến cách thức tổ chức và trình bày thông tin trong văn bản, thường được sử dụng trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp. Cấu trúc này thường bao gồm các phần như giới thiệu, thân bài và kết luận, giúp người viết thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng và có hệ thống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng một số từ ngữ hoặc cụm từ liên quan đến ngữ cảnh.
