Bản dịch của từ Formal structure trong tiếng Việt

Formal structure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formal structure(Noun)

fˈɔɹməl stɹˈʌktʃɚ
fˈɔɹməl stɹˈʌktʃɚ
01

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong môi trường học thuật hoặc chuyên nghiệp để chỉ một phương pháp có hệ thống trong việc cấu trúc thông tin hoặc quy trình.

A term often used in academic or professional environments to denote a systematic approach to structuring information or processes.

Ví dụ
02

Sự sắp xếp hoặc tổ chức các yếu tố trong một bối cảnh chính thức.

The arrangement or organization of elements in a formal context.

Ví dụ
03

Một loại bố cục hoặc định dạng cụ thể tuân theo các hướng dẫn hoặc quy tắc đã thiết lập.

A specific type of layout or format that follows established guidelines or rules.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh