Bản dịch của từ Foul shot trong tiếng Việt

Foul shot

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foul shot (Noun)

faʊl ʃɑt
faʊl ʃɑt
01

Một cú ném bóng rổ có chủ đích như một phần của chuỗi, đáng giá một quả ném phạt nếu thành công.

An aimed basketball throw as part of a sequence worth one free throw if successful.

Ví dụ

He missed the foul shot in the final seconds of the game.

Anh ấy đã bỏ lỡ cú ném phạt trong những giây cuối cùng của trận đấu.

She always practices her foul shots to improve her accuracy.

Cô ấy luôn tập luyện cú ném phạt để cải thiện độ chính xác của mình.

Did you see Mark make the foul shot to win the match?

Bạn đã thấy Mark thực hiện cú ném phạt để giành chiến thắng chưa?

Foul shot (Idiom)

01

Một nỗ lực không thành công hoặc không công bằng, đặc biệt là trong thể thao.

An unsuccessful or unfair attempt especially in sports.

Ví dụ

His foul shot during the game cost the team their chance to win.

Cú ném không thành công của anh ấy đã khiến đội mất cơ hội thắng.

The referee did not call the foul shot in the final match.

Trọng tài đã không gọi cú ném không thành công trong trận chung kết.

Did you see her foul shot in yesterday's basketball game?

Bạn có thấy cú ném không thành công của cô ấy trong trận bóng rổ hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foul shot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foul shot

Không có idiom phù hợp