Bản dịch của từ Foul shot trong tiếng Việt
Foul shot
Foul shot (Noun)
Một cú ném bóng rổ có chủ đích như một phần của chuỗi, đáng giá một quả ném phạt nếu thành công.
An aimed basketball throw as part of a sequence worth one free throw if successful.
He missed the foul shot in the final seconds of the game.
Anh ấy đã bỏ lỡ cú ném phạt trong những giây cuối cùng của trận đấu.
She always practices her foul shots to improve her accuracy.
Cô ấy luôn tập luyện cú ném phạt để cải thiện độ chính xác của mình.
Did you see Mark make the foul shot to win the match?
Bạn đã thấy Mark thực hiện cú ném phạt để giành chiến thắng chưa?
Foul shot (Idiom)
Một nỗ lực không thành công hoặc không công bằng, đặc biệt là trong thể thao.
An unsuccessful or unfair attempt especially in sports.
His foul shot during the game cost the team their chance to win.
Cú ném không thành công của anh ấy đã khiến đội mất cơ hội thắng.
The referee did not call the foul shot in the final match.
Trọng tài đã không gọi cú ném không thành công trong trận chung kết.
Did you see her foul shot in yesterday's basketball game?
Bạn có thấy cú ném không thành công của cô ấy trong trận bóng rổ hôm qua không?
Foul shot, hay còn gọi là cú ném phạt trong bóng rổ, là một quả ném được thực hiện từ vạch ném phạt sau khi có vi phạm quy tắc trong trận đấu. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn, trong khi ở Anh, nó ít được sử dụng vì bóng rổ không phải là môn thể thao chính. Foul shot có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng đều giống nhau trong ngữ cảnh thể thao.
Từ "foul shot" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ thuật ngữ thể thao, liên quan đến bóng rổ. Cụm từ "foul" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "fūlan", có nghĩa là "làm hỏng", trong khi "shot" bắt nguồn từ từ "scēotan", nghĩa là "bắn". Về mặt lịch sử, "foul shot" đề cập đến cú ném phạt được thực hiện khi có một hành vi phạm lỗi xảy ra trong trận đấu. Hệ quả là, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ rõ một tình huống đặc thù trong thể thao, phản ánh tính chất nghiêm túc và cách thức xử lý vi phạm trong môn thể thao đối kháng.
"Foul shot" là thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng rổ, để chỉ cú ném phạt sau khi một cầu thủ bị phạm lỗi. Trong bài thi IELTS, tần suất xuất hiện của thuật ngữ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói liên quan đến chủ đề thể thao. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về kỹ năng thi đấu hoặc chiến thuật trong thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp