Bản dịch của từ Foul smelling breath trong tiếng Việt

Foul smelling breath

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foul smelling breath (Idiom)

01

Thường liên quan đến các vấn đề về răng miệng hoặc vệ sinh răng miệng kém.

Often associated with dental issues or poor oral hygiene.

Ví dụ

Many people avoid social gatherings due to foul smelling breath.

Nhiều người tránh các buổi gặp mặt xã hội vì hơi thở hôi.

She does not have foul smelling breath after her dental check-up.

Cô ấy không có hơi thở hôi sau khi kiểm tra răng miệng.

Does foul smelling breath indicate poor oral hygiene in social settings?

Hơi thở hôi có phải là dấu hiệu của vệ sinh miệng kém trong xã hội không?

02

Có thể chỉ ra các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

Can indicate underlying health problems.

Ví dụ

Foul smelling breath can signal dental issues in many social situations.

Hơi thở có mùi hôi có thể báo hiệu vấn đề về răng miệng.

Foul smelling breath does not always indicate serious health problems.

Hơi thở có mùi hôi không phải lúc nào cũng báo hiệu vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Can foul smelling breath affect social interactions during the IELTS speaking test?

Hơi thở có mùi hôi có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong bài thi nói IELTS không?

03

Miệng có mùi hôi hoặc khó chịu.

A bad or unpleasant odor from the mouth.

Ví dụ

Many people avoid him due to his foul smelling breath.

Nhiều người tránh xa anh ta vì hơi thở hôi thối.

She does not have foul smelling breath after brushing her teeth.

Cô ấy không có hơi thở hôi thối sau khi đánh răng.

Does he realize his foul smelling breath affects his friendships?

Liệu anh ta có nhận ra hơi thở hôi thối ảnh hưởng đến tình bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foul smelling breath cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foul smelling breath

Không có idiom phù hợp