Bản dịch của từ Foul smelling breath trong tiếng Việt
Foul smelling breath

Foul smelling breath (Idiom)
Many people avoid social gatherings due to foul smelling breath.
Nhiều người tránh các buổi gặp mặt xã hội vì hơi thở hôi.
She does not have foul smelling breath after her dental check-up.
Cô ấy không có hơi thở hôi sau khi kiểm tra răng miệng.
Does foul smelling breath indicate poor oral hygiene in social settings?
Hơi thở hôi có phải là dấu hiệu của vệ sinh miệng kém trong xã hội không?
Có thể chỉ ra các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
Can indicate underlying health problems.
Foul smelling breath can signal dental issues in many social situations.
Hơi thở có mùi hôi có thể báo hiệu vấn đề về răng miệng.
Foul smelling breath does not always indicate serious health problems.
Hơi thở có mùi hôi không phải lúc nào cũng báo hiệu vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Can foul smelling breath affect social interactions during the IELTS speaking test?
Hơi thở có mùi hôi có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong bài thi nói IELTS không?
Miệng có mùi hôi hoặc khó chịu.
A bad or unpleasant odor from the mouth.
Many people avoid him due to his foul smelling breath.
Nhiều người tránh xa anh ta vì hơi thở hôi thối.
She does not have foul smelling breath after brushing her teeth.
Cô ấy không có hơi thở hôi thối sau khi đánh răng.
Does he realize his foul smelling breath affects his friendships?
Liệu anh ta có nhận ra hơi thở hôi thối ảnh hưởng đến tình bạn không?
Hơi thở hôi (foul smelling breath) là cụm từ chỉ tình trạng hơi thở phát ra mùi khó chịu, thường do vi khuẩn tích tụ trong miệng, nướu hoặc do vấn đề về tiêu hóa. Tình trạng này có thể liên quan đến bệnh lý như viêm nướu hoặc các vấn đề về dạ dày. Cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "foul smelling breath" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "foul" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "foul", có nghĩa là "dơ bẩn" hoặc "khó chịu", và từ tiếng Đức cổ "foul", chỉ sự ô uế. "Smelling" là phân từ của động từ "smell", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smellan", có nghĩa là "tỏa ra mùi". "Breath" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bræth", chỉ hành động hít thở. Sự kết hợp của các yếu tố này tạo nên nghĩa hiện tại liên quan đến hơi thở có mùi khó chịu, thường liên quan đến các vấn đề sức khỏe hoặc vệ sinh cá nhân.
Cụm từ "foul smelling breath" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến y tế và sức khỏe, đặc biệt là trong lĩnh vực nha khoa và tiêu hóa. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các phần đọc hiểu và viết luận, nơi thí sinh cần mô tả hoặc phân tích hiện tượng sinh lý. Tần suất xuất hiện không cao nhưng thường liên quan đến các chủ đề về vệ sinh cá nhân và sức khỏe toàn diện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp