Bản dịch của từ Foundation planting trong tiếng Việt

Foundation planting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foundation planting (Noun)

faʊndˈeɪʃən plˈæntɨŋ
faʊndˈeɪʃən plˈæntɨŋ
01

Một phương pháp làm vườn trồng cây và hoa gần nền tảng của một tòa nhà.

A gardening practice of planting shrubs and flowers near the foundation of a building.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng để nâng cao sức hấp dẫn thẩm mỹ của một tài sản bằng cách tạo thành phông nền cho các công trình.

Used to enhance the aesthetic appeal of a property by providing a backdrop to structures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Giúp thúc đẩy việc thoát nước đúng cách và bảo vệ nền tảng của một tòa nhà khỏi độ ẩm.

Helps promote proper drainage and protect the foundation of a building from moisture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foundation planting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foundation planting

Không có idiom phù hợp