Bản dịch của từ Free hand trong tiếng Việt
Free hand

Free hand (Noun)
She sketched the scene with a free hand during the event.
Cô ấy vẽ phác thảo cảnh vật bằng tay không trong sự kiện.
The artist used a free hand to capture the essence of the gathering.
Nghệ sĩ sử dụng bàn tay không để nắm bắt bản chất của buổi tụ tập.
He painted the mural with a free hand, showcasing his talent.
Anh ấy vẽ tranh tường bằng tay không, trình diễn tài năng của mình.
Free hand (Verb)
The children were encouraged to free hand their artwork.
Các em nhỏ được khuyến khích vẽ tự do các bức tranh của mình.
During the art class, students practiced free handing portraits.
Trong lớp học mỹ thuật, học sinh luyện tập vẽ tự do chân dung.
She prefers to free hand sketches rather than using stencils.
Cô ấy thích vẽ tự do các bản phác thảo thay vì dùng khuôn.
Cụm từ "free hand" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tự do hoặc quyền kiểm soát trong việc thực hiện một công việc hay nhiệm vụ mà không bị ràng buộc bởi quy định hay chỉ thị nào. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng một cách tương đồng, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "free hand" có thể ngụ ý sự sáng tạo hơn là một khía cạnh quản lý.
Cụm từ "free hand" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "free" xuất phát từ từ "liber", nghĩa là tự do, không bị ràng buộc. "Hand" bắt nguồn từ từ "manus", muốn chỉ bàn tay. Trong lịch sử, cụm này đã được sử dụng để chỉ quyền tự do trong việc thực hiện công việc hoặc quyết định mà không bị kiểm soát. Ngày nay, "free hand" thường được hiểu là khả năng tự do sáng tạo hoặc hành động mà không hạn chế.
Cụm từ "free hand" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, khi đề cập đến sự tự do trong việc thực hiện một hành động hoặc quyết định. Trong ngữ cảnh khác, "free hand" thường được sử dụng trong môi trường nghệ thuật, quản lý, hoặc trong các cuộc thảo luận về sự sáng tạo, chỉ quyền tự do trong việc lựa chọn cách thức hoặc phong cách làm việc mà không bị ràng buộc bởi quy tắc hoặc hướng dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp