Bản dịch của từ Free hand trong tiếng Việt

Free hand

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free hand (Noun)

fɹi hænd
fɹi hænd
01

Bản vẽ nhanh do ai đó thực hiện mà không cần đo đạc.

A rapid drawing made by someone without taking measurements.

Ví dụ

She sketched the scene with a free hand during the event.

Cô ấy vẽ phác thảo cảnh vật bằng tay không trong sự kiện.

The artist used a free hand to capture the essence of the gathering.

Nghệ sĩ sử dụng bàn tay không để nắm bắt bản chất của buổi tụ tập.

He painted the mural with a free hand, showcasing his talent.

Anh ấy vẽ tranh tường bằng tay không, trình diễn tài năng của mình.

Free hand (Verb)

fɹi hænd
fɹi hænd
01

Để vẽ một cái gì đó mà không cần sử dụng thước kẻ hoặc thiết bị đo lường khác.

To draw something without using a ruler or other measuring device.

Ví dụ

The children were encouraged to free hand their artwork.

Các em nhỏ được khuyến khích vẽ tự do các bức tranh của mình.

During the art class, students practiced free handing portraits.

Trong lớp học mỹ thuật, học sinh luyện tập vẽ tự do chân dung.

She prefers to free hand sketches rather than using stencils.

Cô ấy thích vẽ tự do các bản phác thảo thay vì dùng khuôn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free hand

Không có idiom phù hợp