Bản dịch của từ French fries trong tiếng Việt
French fries

French fries (Noun Countable)
I love eating French fries at social gatherings with friends.
Tôi thích ăn khoai tây chiên trong các buổi gặp gỡ với bạn bè.
French fries are not a healthy option for social events.
Khoai tây chiên không phải là lựa chọn lành mạnh cho các sự kiện xã hội.
Do you prefer French fries or salad at parties?
Bạn thích khoai tây chiên hay salad trong các bữa tiệc?
I love eating French fries at social gatherings with friends.
Tôi thích ăn khoai tây chiên tại các buổi gặp gỡ với bạn bè.
Many people do not enjoy French fries at formal events.
Nhiều người không thích khoai tây chiên tại các sự kiện trang trọng.
Do you think French fries are a good snack for parties?
Bạn có nghĩ khoai tây chiên là món ăn vặt tốt cho các bữa tiệc không?
Khoai tây chiên thường được phục vụ với bánh mì kẹp thịt hoặc bánh mì sandwich.
Fries that are traditionally served with hamburgers or sandwiches.
Many people enjoy french fries with their burgers at McDonald's.
Nhiều người thích ăn khoai tây chiên với bánh burger tại McDonald's.
I do not like french fries served at fast food restaurants.
Tôi không thích khoai tây chiên được phục vụ tại các nhà hàng thức ăn nhanh.
Do you prefer french fries or onion rings with your meal?
Bạn thích khoai tây chiên hay hành tây chiên với bữa ăn của mình?
Khoai tây chiên, trong tiếng Anh, chỉ món ăn được chế biến từ khoai tây cắt thành que và chiên ngập dầu. Từ này phổ biến ở cả Anh (British English) và Mỹ (American English), nhưng ở Anh, món ăn tương tự thường được gọi là "chips". Trong khi "French fries" ở Mỹ thường có kích thước mảnh nhỏ hơn và được phục vụ nóng lung với các loại nước sốt như ketchup, "chips" tại Anh lại lớn hơn và thường ăn kèm với cá rán.
Từ "french fries" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "frites" (từ động từ "frire", có nghĩa là chiên). Truyền thuyết cho rằng các món khoai tây chiên được phát minh tại Bỉ vào thế kỷ 17, nhưng được người Pháp phổ biến. Ở Mỹ, "french fries" ra đời vào những năm đầu thế kỷ 20 và nhanh chóng trở thành món ăn phổ biến. Hiện nay, từ này không chỉ thể hiện cách chế biến mà còn mang ý nghĩa văn hóa đồng thời thể hiện sự phong phú trong ẩm thực đường phố toàn cầu.
"Từ 'french fries' thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không chính thức và thường nhật của nó. Tuy nhiên, trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực, du lịch hoặc văn hóa, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ món khoai tây chiên, nhất là trong các cuộc hội thoại và bài viết về thực phẩm. 'French fries' cũng thường xuất hiện trong các bài viết quảng cáo hoặc đánh giá nhà hàng".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp