Bản dịch của từ French fries trong tiếng Việt

French fries

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

French fries (Noun Countable)

fɹɛntʃ fɹaɪz
fɹɛntʃ fɹaɪz
01

Một đĩa khoai tây chiên giòn, thường dùng kèm.

A dish of deepfried potato strips often served as a side.

Ví dụ

I love eating French fries at social gatherings with friends.

Tôi thích ăn khoai tây chiên trong các buổi gặp gỡ với bạn bè.

French fries are not a healthy option for social events.

Khoai tây chiên không phải là lựa chọn lành mạnh cho các sự kiện xã hội.

Do you prefer French fries or salad at parties?

Bạn thích khoai tây chiên hay salad trong các bữa tiệc?

02

Một món ăn nhẹ hoặc đồ ăn nhanh phổ biến, thường được nêm muối.

A popular snack or fast food item typically seasoned with salt.

Ví dụ

I love eating French fries at social gatherings with friends.

Tôi thích ăn khoai tây chiên tại các buổi gặp gỡ với bạn bè.

Many people do not enjoy French fries at formal events.

Nhiều người không thích khoai tây chiên tại các sự kiện trang trọng.

Do you think French fries are a good snack for parties?

Bạn có nghĩ khoai tây chiên là món ăn vặt tốt cho các bữa tiệc không?

03

Khoai tây chiên thường được phục vụ với bánh mì kẹp thịt hoặc bánh mì sandwich.

Fries that are traditionally served with hamburgers or sandwiches.

Ví dụ

Many people enjoy french fries with their burgers at McDonald's.

Nhiều người thích ăn khoai tây chiên với bánh burger tại McDonald's.

I do not like french fries served at fast food restaurants.

Tôi không thích khoai tây chiên được phục vụ tại các nhà hàng thức ăn nhanh.

Do you prefer french fries or onion rings with your meal?

Bạn thích khoai tây chiên hay hành tây chiên với bữa ăn của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/french fries/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with French fries

Không có idiom phù hợp