Bản dịch của từ Frigate trong tiếng Việt
Frigate

Frigate (Noun)
Một tàu chiến với vũ khí hỗn hợp, thường nhẹ hơn tàu khu trục (trong hải quân hoa kỳ, nặng hơn) và thuộc loại ban đầu được giới thiệu cho công việc hộ tống đoàn xe.
A warship with a mixed armament generally lighter than a destroyer in the us navy heavier and of a kind originally introduced for convoy escort work.
The USS Freedom is a modern frigate used for maritime security.
USS Freedom là một tàu khu trục hiện đại được sử dụng cho an ninh hàng hải.
The navy does not deploy frigates for ground troop support missions.
Hải quân không triển khai tàu khu trục cho các nhiệm vụ hỗ trợ bộ binh.
Is the frigate the best choice for coastal defense operations?
Tàu khu trục có phải là lựa chọn tốt nhất cho các hoạt động phòng thủ ven biển không?
Họ từ
Từ "frigate" chỉ một loại tàu chiến nhanh và có trọng tải vừa, thường được trang bị vũ khí mạnh mẽ và sử dụng trong các hoạt động hải quân như tuần tra và hộ tống. Trong tiếng Anh Anh, "frigate" có cùng nghĩa với tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh hải quân cổ điển hơn. Trong phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể. Từ này cũng có thể ám chỉ đến một nhóm các loài chim biển thuộc họ Fregatidae.
Từ "frigate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fricta", nghĩa là "tình trạng lạnh lẽo". Từ này thường được liên kết với đặc điểm của các tàu chiến nhỏ, nhanh nhẹn, có thể hoạt động trong các vùng nước lạnh. Vào thế kỷ 17, nó được sử dụng để chỉ một loại tàu chiến có khả năng cơ động cao, được trang bị vũ khí nhưng cũng có thể tham gia vào các hoạt động thương mại. Hiện nay, từ này ám chỉ đến một loại tàu chiến có thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt, phục vụ các mục tiêu quân sự và cảnh sát biển.
Từ "frigate" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà chủ đề chủ yếu tập trung vào cuộc sống hàng ngày và học thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này ít khi được sử dụng trừ khi người tham gia thảo luận về lịch sử hải quân hoặc công nghệ tàu chiến. Ngoài ra, "frigate" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự, hàng hải và các nghiên cứu về tàu chiến, chủ yếu trong văn bản chuyên ngành hoặc lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp