Bản dịch của từ Fritz trong tiếng Việt

Fritz

Noun [U/C]

Fritz (Noun)

fɹɪts
fɹˈɪts
01

(của một cái máy) ngừng hoạt động bình thường.

(of a machine) stop working properly.

Ví dụ

The fritz of the printer caused delays in the office.

Sự hỏng của máy in gây trễ trong văn phòng.

The fritz of the coffee machine disrupted the morning routine.

Sự hỏng của máy pha cà phê làm gián đoạn lịch trình sáng.

The fritz of the projector during the presentation was embarrassing.

Sự hỏng của máy chiếu trong buổi thuyết trình làm xấu hổ.

02

Một người đức, đặc biệt là một người lính trong thế chiến thứ nhất (thường được dùng làm biệt hiệu).

A german, especially a soldier in the first world war (often used as a nickname).

Ví dụ

Fritz was a German soldier during the First World War.

Fritz là một binh sĩ Đức trong Thế chiến thứ nhất.

Many people called the German soldier Fritz as a nickname.

Nhiều người gọi binh sĩ Đức Fritz như một biệt danh.

During the social event, Fritz shared his experiences as a soldier.

Trong sự kiện xã hội, Fritz chia sẻ kinh nghiệm của mình làm binh sĩ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fritz

Không có idiom phù hợp