Bản dịch của từ Front runner trong tiếng Việt

Front runner

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Front runner (Idiom)

01

Một ứng cử viên đang dẫn đầu trong các cuộc thăm dò hoặc cuộc thi.

A candidate who is ahead in the polls or competition.

Ví dụ

In the social media race, TikTok is the front runner now.

Trong cuộc đua truyền thông xã hội, TikTok hiện là người dẫn đầu.

Facebook is not the front runner in younger audiences anymore.

Facebook không còn là người dẫn đầu trong giới trẻ nữa.

Is Instagram the front runner in social networking today?

Liệu Instagram có phải là người dẫn đầu trong mạng xã hội hôm nay không?

02

Một người thành công hoặc dẫn đầu trong một lĩnh vực cụ thể.

Someone who is successful or leading in a specific area.

Ví dụ

In the social media race, TikTok is the front runner today.

Trong cuộc đua mạng xã hội, TikTok là người dẫn đầu hôm nay.

Facebook is not the front runner in social networking anymore.

Facebook không còn là người dẫn đầu trong mạng xã hội nữa.

Who is the front runner in promoting social justice this year?

Ai là người dẫn đầu trong việc thúc đẩy công bằng xã hội năm nay?

03

Một người hoặc vật đang dẫn đầu hoặc được ưa chuộng để giành chiến thắng.

A person or thing that is in the lead or favored to win.

Ví dụ

John is the front runner in the upcoming local election.

John là người dẫn đầu trong cuộc bầu cử địa phương sắp tới.

She is not the front runner for the community leadership role.

Cô ấy không phải là người dẫn đầu cho vai trò lãnh đạo cộng đồng.

Is Maria the front runner for the social project competition?

Maria có phải là người dẫn đầu trong cuộc thi dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/front runner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Front runner

Không có idiom phù hợp