Bản dịch của từ Front runner trong tiếng Việt
Front runner

Front runner (Idiom)
Một ứng cử viên đang dẫn đầu trong các cuộc thăm dò hoặc cuộc thi.
A candidate who is ahead in the polls or competition.
In the social media race, TikTok is the front runner now.
Trong cuộc đua truyền thông xã hội, TikTok hiện là người dẫn đầu.
Facebook is not the front runner in younger audiences anymore.
Facebook không còn là người dẫn đầu trong giới trẻ nữa.
Is Instagram the front runner in social networking today?
Liệu Instagram có phải là người dẫn đầu trong mạng xã hội hôm nay không?
Một người thành công hoặc dẫn đầu trong một lĩnh vực cụ thể.
Someone who is successful or leading in a specific area.
In the social media race, TikTok is the front runner today.
Trong cuộc đua mạng xã hội, TikTok là người dẫn đầu hôm nay.
Facebook is not the front runner in social networking anymore.
Facebook không còn là người dẫn đầu trong mạng xã hội nữa.
Who is the front runner in promoting social justice this year?
Ai là người dẫn đầu trong việc thúc đẩy công bằng xã hội năm nay?
John is the front runner in the upcoming local election.
John là người dẫn đầu trong cuộc bầu cử địa phương sắp tới.
She is not the front runner for the community leadership role.
Cô ấy không phải là người dẫn đầu cho vai trò lãnh đạo cộng đồng.
Is Maria the front runner for the social project competition?
Maria có phải là người dẫn đầu trong cuộc thi dự án xã hội không?
"Front runner" là một danh từ chỉ một cá nhân hoặc tổ chức dẫn đầu trong một cuộc đua hay một cuộc thi về thành tích hoặc sự nổi bật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, thể thao hoặc kinh doanh để chỉ ra những người có khả năng cao nhất cho vị trí thắng lợi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Anh.
Cụm từ "front runner" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ "front" (phía trước) và "runner" (người chạy). Từ "runner" xuất phát từ tiếng Latin "currere", có nghĩa là "chạy". Trong lịch sử, "front runner" thường chỉ người dẫn đầu trong cuộc đua. Ngày nay, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả các cá nhân hoặc nhóm dẫn đầu trong bất kỳ lĩnh vực nào, như chính trị hay kinh doanh, phản ánh sự tiên phong và khả năng cạnh tranh cao.
Cụm từ "front runner" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để chỉ những người hoặc đối tượng dẫn đầu trong một cuộc thi hoặc cuộc bầu cử. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, thể thao và kinh doanh. Trong các tình huống khác, "front runner" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về xu hướng hoặc dự đoán, chỉ ra một cá nhân hoặc đội nhóm có khả năng chiến thắng hoặc thành công cao hơn so với đối thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp