Bản dịch của từ Full-throated trong tiếng Việt
Full-throated

Full-throated (Adjective)
(ngôn ngữ, ghi ngày tháng) của phụ nữ: có bộ ngực nở nang.
Euphemistic dated of a woman having ample breasts.
She gave a full-throated speech on gender equality in society.
Cô ấy đã phát biểu hùng hồn về bình đẳng giới trong xã hội.
It's not common to see a full-throated feminist movement nowadays.
Hiện nay không phổ biến thấy phong trào nữ quyền hùng hổ.
Is a full-throated discussion on body positivity necessary for IELTS?
Việc thảo luận hùng hồn về tích cực về cơ thể cần thiết cho IELTS không?
She confidently presented her full-throated arguments in the debate.
Cô ấy tự tin trình bày các lập luận đầy đủ trong cuộc tranh luận.
It's not appropriate to make full-throated comments about someone's appearance.
Không phù hợp khi đưa ra nhận xét đầy đủ về vẻ ngoại hình của ai đó.
(nghĩa bóng) thể hiện tình cảm mạnh mẽ.
Figuratively showing strong feelings.
Her full-throated support for the charity event was inspiring.
Sự ủng hộ hết mình của cô ấy cho sự kiện từ thiện đã khích lệ.
He never expresses full-throated enthusiasm for social gatherings.
Anh ấy không bao giờ bày tỏ niềm hăng hái hết mình đối với các buổi tụ tập xã hội.
Was their full-throated endorsement of the program genuine or forced?
Việc họ ủng hộ chương trình một cách hết mình là thật lòng hay ép buộc?
Her full-throated support for the charity event inspired many volunteers.
Sự ủng hộ hăng hái của cô ấy cho sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên.
Not everyone was impressed by his full-throated speech at the conference.
Không phải ai cũng ấn tượng với bài phát biểu hăng hái của anh ta tại hội nghị.
(cũng có nghĩa bóng là tiếng động của đồ vật) sử dụng toàn bộ sức mạnh của giọng nói; giao tiếp ồn ào hoặc ồn ào.
Also figuratively of noises by objects using all the power of ones voice communicated loudly or vociferously.
She gave a full-throated speech in support of the social movement.
Cô ấy đã phát biểu mạnh mẽ ủng hộ phong trào xã hội.
Not everyone was impressed by his full-throated endorsement of the cause.
Không phải ai cũng ấn tượng với sự ủng hộ mạnh mẽ của anh ta.
Did the candidate deliver a full-throated plea for social justice?
Ứng cử viên đã thể hiện một lời kêu gọi mạnh mẽ về công bằng xã hội chưa?
Her full-throated support for the charity event was inspiring.
Sự ủng hộ hết mình của cô ấy cho sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng.
He did not appreciate her full-throated criticism of his work.
Anh ấy không đánh giá cao sự phê phán hết mình của cô ấy về công việc của mình.
Từ "full-throated" thường được dùng để diễn tả một cách diễn đạt, tiếng nói hoặc tiếng hô to, mạnh mẽ, sâu sắc, thể hiện sự nhiệt huyết và chân thành. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và nhấn mạnh của từng vùng miền. Từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thể hiện sự tán thành mạnh mẽ hoặc cổ vũ.
Từ "full-throated" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "full throated", diễn tả sự diễn đạt mạnh mẽ và nhiệt tình. "Throat" trong ngôn ngữ Latinh là "throta", chỉ phần cổ họng - nơi phát ra âm thanh. Về mặt lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ, thể hiện sự ủng hộ hay phê bình một cách đầy đủ và dứt khoát, liên kết với nghĩa hiện tại của nó về sự chân thành và cường độ trong diễn đạt.
Từ "full-throated" xuất hiện một cách ít phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, với khả năng xuất hiện nhiều hơn trong phần nói và viết do tính cách diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự nhiệt tình, quyết liệt trong lời phát biểu hoặc ủng hộ. Nó thường thấy trong các tình huống chính trị, xã hội hoặc khi mô tả một cách kêu gọi mạnh mẽ, thể hiện sự đam mê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp