Bản dịch của từ Full-throated trong tiếng Việt

Full-throated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full-throated (Adjective)

fˈʊlθfˌɔtɨd
fˈʊlθfˌɔtɨd
01

(ngôn ngữ, ghi ngày tháng) của phụ nữ: có bộ ngực nở nang.

Euphemistic dated of a woman having ample breasts.

Ví dụ

She gave a full-throated speech on gender equality in society.

Cô ấy đã phát biểu hùng hồn về bình đẳng giới trong xã hội.

It's not common to see a full-throated feminist movement nowadays.

Hiện nay không phổ biến thấy phong trào nữ quyền hùng hổ.

Is a full-throated discussion on body positivity necessary for IELTS?

Việc thảo luận hùng hồn về tích cực về cơ thể cần thiết cho IELTS không?

She confidently presented her full-throated arguments in the debate.

Cô ấy tự tin trình bày các lập luận đầy đủ trong cuộc tranh luận.

It's not appropriate to make full-throated comments about someone's appearance.

Không phù hợp khi đưa ra nhận xét đầy đủ về vẻ ngoại hình của ai đó.

02

(nghĩa bóng) thể hiện tình cảm mạnh mẽ.

Figuratively showing strong feelings.

Ví dụ

Her full-throated support for the charity event was inspiring.

Sự ủng hộ hết mình của cô ấy cho sự kiện từ thiện đã khích lệ.

He never expresses full-throated enthusiasm for social gatherings.

Anh ấy không bao giờ bày tỏ niềm hăng hái hết mình đối với các buổi tụ tập xã hội.

Was their full-throated endorsement of the program genuine or forced?

Việc họ ủng hộ chương trình một cách hết mình là thật lòng hay ép buộc?

Her full-throated support for the charity event inspired many volunteers.

Sự ủng hộ hăng hái của cô ấy cho sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên.

Not everyone was impressed by his full-throated speech at the conference.

Không phải ai cũng ấn tượng với bài phát biểu hăng hái của anh ta tại hội nghị.

03

(cũng có nghĩa bóng là tiếng động của đồ vật) sử dụng toàn bộ sức mạnh của giọng nói; giao tiếp ồn ào hoặc ồn ào.

Also figuratively of noises by objects using all the power of ones voice communicated loudly or vociferously.

Ví dụ

She gave a full-throated speech in support of the social movement.

Cô ấy đã phát biểu mạnh mẽ ủng hộ phong trào xã hội.

Not everyone was impressed by his full-throated endorsement of the cause.

Không phải ai cũng ấn tượng với sự ủng hộ mạnh mẽ của anh ta.

Did the candidate deliver a full-throated plea for social justice?

Ứng cử viên đã thể hiện một lời kêu gọi mạnh mẽ về công bằng xã hội chưa?

Her full-throated support for the charity event was inspiring.

Sự ủng hộ hết mình của cô ấy cho sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng.

He did not appreciate her full-throated criticism of his work.

Anh ấy không đánh giá cao sự phê phán hết mình của cô ấy về công việc của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full-throated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full-throated

Không có idiom phù hợp