Bản dịch của từ Function board trong tiếng Việt
Function board

Function board (Noun)
Một nhóm người quản lý hoặc tổ chức chức năng cụ thể trong một tổ chức.
A group of people who manage or organize particular functions within an organization.
The function board organized the charity event last Saturday successfully.
Ban chức năng đã tổ chức sự kiện từ thiện thành công vào thứ Bảy vừa qua.
The function board did not approve the new social policy proposal.
Ban chức năng đã không phê duyệt đề xuất chính sách xã hội mới.
Did the function board attend the community meeting last week?
Ban chức năng đã tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước chưa?
The function board helps organize community events in our neighborhood.
Bảng chức năng giúp tổ chức các sự kiện cộng đồng trong khu phố của chúng tôi.
The function board does not include youth activities this year.
Bảng chức năng không bao gồm các hoạt động cho thanh thiếu niên năm nay.
Does the function board plan to improve social services next month?
Bảng chức năng có kế hoạch cải thiện dịch vụ xã hội vào tháng tới không?
Một bảng hoặc bảng điều khiển chịu trách nhiệm thực hiện các vai trò hoặc nhiệm vụ được xác định.
A board or panel that is responsible for executing defined roles or tasks.
The function board organizes community events every month in our city.
Bảng chức năng tổ chức sự kiện cộng đồng mỗi tháng trong thành phố chúng tôi.
The function board does not handle personal complaints from residents.
Bảng chức năng không giải quyết khiếu nại cá nhân từ cư dân.
Does the function board plan activities for local youth programs?
Bảng chức năng có lên kế hoạch cho các hoạt động của chương trình thanh niên địa phương không?