Bản dịch của từ Function board trong tiếng Việt

Function board

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Function board (Noun)

fˈʌŋkʃən bˈɔɹd
fˈʌŋkʃən bˈɔɹd
01

Một nhóm người quản lý hoặc tổ chức chức năng cụ thể trong một tổ chức.

A group of people who manage or organize particular functions within an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống hoặc nhóm các thành phần làm việc cùng nhau để thực hiện một chức năng cụ thể.

A system or group of components working together to perform a specific function.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bảng hoặc bảng điều khiển chịu trách nhiệm thực hiện các vai trò hoặc nhiệm vụ được xác định.

A board or panel that is responsible for executing defined roles or tasks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Function board cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Function board

Không có idiom phù hợp