Bản dịch của từ Fundamental assumption trong tiếng Việt
Fundamental assumption
Fundamental assumption (Noun)
Một nguyên tắc hoặc đề xuất cơ bản phục vụ như nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi.
A basic principle or proposition that serves as the foundation for a system of belief or behavior.
Giả định cơ bản (fundamental assumption) là một khái niệm sử dụng để chỉ những giả thuyết hay nền tảng tiên đề cần thiết cho việc phát triển lý thuyết hoặc phân tích trong một lĩnh vực nào đó. Trong nghiên cứu khoa học, giả định này thường được coi là điểm khởi đầu cho các lập luận tiếp theo. Cụm từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do các yếu tố địa phương.