Bản dịch của từ Fundamental assumption trong tiếng Việt

Fundamental assumption

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fundamental assumption (Noun)

fˌʌndəmˈɛntəl əsˈʌmpʃən
fˌʌndəmˈɛntəl əsˈʌmpʃən
01

Một nguyên tắc hoặc đề xuất cơ bản phục vụ như nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi.

A basic principle or proposition that serves as the foundation for a system of belief or behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một giả định thiết yếu cho khuôn khổ của một lý thuyết hoặc lập luận.

An assumption that is essential to the framework of a theory or argument.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một niềm tin cốt lõi được giả định trong một bối cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể.

A core belief that is taken for granted in a particular context or field.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fundamental assumption cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fundamental assumption

Không có idiom phù hợp