Bản dịch của từ Fundamental assumption trong tiếng Việt
Fundamental assumption
Noun [U/C]

Fundamental assumption (Noun)
fˌʌndəmˈɛntəl əsˈʌmpʃən
fˌʌndəmˈɛntəl əsˈʌmpʃən
01
Một nguyên tắc hoặc đề xuất cơ bản phục vụ như nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi.
A basic principle or proposition that serves as the foundation for a system of belief or behavior.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Giả định cơ bản (fundamental assumption) là một khái niệm sử dụng để chỉ những giả thuyết hay nền tảng tiên đề cần thiết cho việc phát triển lý thuyết hoặc phân tích trong một lĩnh vực nào đó. Trong nghiên cứu khoa học, giả định này thường được coi là điểm khởi đầu cho các lập luận tiếp theo. Cụm từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do các yếu tố địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fundamental assumption
Không có idiom phù hợp