Bản dịch của từ Fundamentalist trong tiếng Việt
Fundamentalist
Fundamentalist (Noun)
Một người tin vào sự giải thích chặt chẽ và theo nghĩa đen của các văn bản tôn giáo.
A person who believes in the strict and literal interpretation of religious texts.
The fundamentalist opposed modern interpretations of the religious scripture.
Người cực đoan phản đối các dịch giả hiện đại của kinh thánh.
Fundamentalists organized a protest against the changes in religious teachings.
Các cực đoan tổ chức biểu tình chống lại sự thay đổi trong giáo lý.
The fundamentalist community strictly adhered to the ancient religious laws.
Cộng đồng cực đoan tuân thủ chặt chẽ các luật pháp tôn giáo cổ điển.
Fundamentalist (Adjective)
Liên quan đến hoặc ủng hộ việc giải thích nghiêm ngặt và theo nghĩa đen các văn bản tôn giáo.
Relating to or advocating the strict and literal interpretation of religious texts.
The fundamentalist group strictly follows the religious teachings.
Nhóm cực đoan tuân thủ chặt chẽ các giáo lý.
Her fundamentalist beliefs influence her social interactions significantly.
Niềm tin cực đoan của cô ảnh hưởng đáng kể đến tương tác xã hội của cô.
The fundamentalist community advocates for a literal interpretation of scriptures.
Cộng đồng cực đoan ủng hộ việc giải thích chữa cháy của kinh thánh.
Họ từ
Thuật ngữ "fundamentalist" chỉ những người hoặc nhóm người miêu tả việc theo đuổi những yếu tố cơ bản của một tôn giáo, triết lý hay hệ tư tưởng, thường với sự kiên trì và bảo thủ. Trong tiếng Anh, "fundamentalist" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh âm thứ nhất, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm thứ ba. Từ này cũng thường liên quan đến các quan điểm cực đoan trong tôn giáo hoặc chính trị.
Từ "fundamentalist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fundamentum", có nghĩa là "nền tảng". Trong lịch sử, thuật ngữ này xuất phát từ phong trào tôn giáo tại Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20, nhằm nhấn mạnh các giá trị tôn giáo cơ bản và chống lại chủ nghĩa hiện đại. Ngày nay, "fundamentalist" thường được sử dụng để chỉ những người có quan điểm cứng rắn, coi trọng sự tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc hoặc giáo lý cơ bản của một tín ngưỡng hay hệ tư tưởng nào đó.
Từ "fundamentalist" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, khi thảo luận về tôn giáo, triết lý hay các vấn đề xã hội. Trong phần Listening và Reading, nó cũng xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến chính trị và xã hội học. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có quan điểm cực đoan trong một học thuyết cụ thể, nhất là tôn giáo, và thường gợi lên các cuộc tranh luận về tự do tư tưởng và các giới hạn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp