Bản dịch của từ Further consideration trong tiếng Việt
Further consideration

Further consideration (Noun)
Sự suy nghĩ hoặc phản ánh thêm về một chủ đề hoặc quyết định.
Additional thought or reflection on a subject or decision.
We need further consideration for the new social policy proposed last week.
Chúng ta cần xem xét thêm về chính sách xã hội mới được đề xuất tuần trước.
The committee did not provide further consideration for community feedback.
Ủy ban không xem xét thêm phản hồi của cộng đồng.
Is there any further consideration for improving social services in our city?
Có xem xét thêm nào để cải thiện dịch vụ xã hội trong thành phố của chúng ta không?
The committee needs further consideration of the new social policy proposal.
Ủy ban cần xem xét thêm về đề xuất chính sách xã hội mới.
They did not give further consideration to the community's feedback.
Họ đã không xem xét thêm phản hồi của cộng đồng.
Quá trình thảo luận hoặc cân nhắc những khía cạnh quan trọng trước khi đưa ra quyết định.
The process of discussing or weighing important aspects before making a decision.
The committee needs further consideration before approving the new social policy.
Ủy ban cần xem xét thêm trước khi phê duyệt chính sách xã hội mới.
They did not provide further consideration for the community's needs.
Họ không đưa ra xem xét thêm cho nhu cầu của cộng đồng.
Is further consideration necessary for the proposed social initiative?
Có cần xem xét thêm cho sáng kiến xã hội được đề xuất không?
The committee needs further consideration before deciding on the new policy.
Ủy ban cần cân nhắc thêm trước khi quyết định về chính sách mới.
They do not require further consideration for the existing social programs.
Họ không cần cân nhắc thêm cho các chương trình xã hội hiện có.
Một đánh giá hoặc đánh giá chính thức về các tùy chọn hoặc đề xuất.
A formal assessment or evaluation of options or proposals.
The committee needs further consideration of the housing proposal by Johnson.
Ủy ban cần xem xét thêm về đề xuất nhà ở của Johnson.
They did not provide further consideration for the community's needs.
Họ không đưa ra sự xem xét thêm cho nhu cầu của cộng đồng.
Is further consideration necessary for the new social program launch?
Có cần xem xét thêm cho việc triển khai chương trình xã hội mới không?
The committee will give further consideration to the new social policy proposal.
Ủy ban sẽ xem xét thêm đề xuất chính sách xã hội mới.
They did not provide further consideration for the community's feedback on housing.
Họ đã không xem xét thêm phản hồi của cộng đồng về nhà ở.
Cụm từ "further consideration" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật để chỉ việc xem xét sâu hơn hoặc tiếp tục đánh giá một vấn đề nào đó. Từ "further" có nghĩa là "hơn nữa" hoặc "tiếp tục", trong khi "consideration" mang ý nghĩa là "sự cân nhắc" hoặc "sự xem xét". Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết, phát âm và nghĩa, thường được sử dụng trong các văn bản báo cáo, tài liệu nghiên cứu, và thảo luận chính thức.