Bản dịch của từ Gad trong tiếng Việt

Gad

Noun [U/C] Interjection Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gad (Noun)

gˈæd
gˈæd
01

(trong kinh thánh) một tộc trưởng người do thái, con trai của jacob và zilpah.

(in the bible) a hebrew patriarch, son of jacob and zilpah.

Ví dụ

Gad was a Hebrew patriarch in the Bible.

Gad là một tổ phụ Hê bơ rích trong Kinh thánh.

The story of Gad, son of Jacob, is well-known.

Câu chuyện về Gad, con trai của Giácốp, rất nổi tiếng.

Zilpah was the mother of Gad in the Bible.

Xilpa là mẹ của Gad trong Kinh thánh.

Gad (Interjection)

gˈæd
gˈæd
01

Một biểu hiện của sự ngạc nhiên hoặc khẳng định mạnh mẽ.

An expression of surprise or emphatic assertion.

Ví dụ

Gad! I can't believe how fast the news spread.

Ôi chao! Tôi không thể tin được tin tức lan truyền nhanh đến như vậy.

Gad, that party was amazing!

Ôi chao, bữa tiệc đó thật tuyệt!

Gad! She won the social media contest.

Ôi chao! Cô ấy đã chiến thắng cuộc thi trên mạng xã hội.

Gad (Verb)

gˈæd
gˈæd
01

Đi hết nơi này đến nơi khác để theo đuổi niềm vui.

Go from place to place in the pursuit of pleasure.

Ví dụ

She gads around town looking for new cafes to try.

Cô ấy lang thang khắp thành phố tìm quán cà phê mới để thử.

He enjoys gadding with friends to explore different neighborhoods.

Anh ấy thích đi lang thang cùng bạn bè để khám phá các khu phố khác nhau.

They often gad on weekends, discovering hidden gems in the city.

Họ thường đi lang thang vào cuối tuần, khám phá những viên ngọc ẩn trong thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gad

Không có idiom phù hợp