Bản dịch của từ Gad trong tiếng Việt
Gad

Gad (Noun)
Gad was a Hebrew patriarch in the Bible.
Gad là một tổ phụ Hê bơ rích trong Kinh thánh.
The story of Gad, son of Jacob, is well-known.
Câu chuyện về Gad, con trai của Giácốp, rất nổi tiếng.
Zilpah was the mother of Gad in the Bible.
Xilpa là mẹ của Gad trong Kinh thánh.
Gad (Interjection)
Một biểu hiện của sự ngạc nhiên hoặc khẳng định mạnh mẽ.
An expression of surprise or emphatic assertion.
Gad! I can't believe how fast the news spread.
Ôi chao! Tôi không thể tin được tin tức lan truyền nhanh đến như vậy.
Gad, that party was amazing!
Ôi chao, bữa tiệc đó thật tuyệt!
Gad! She won the social media contest.
Ôi chao! Cô ấy đã chiến thắng cuộc thi trên mạng xã hội.
Gad (Verb)
She gads around town looking for new cafes to try.
Cô ấy lang thang khắp thành phố tìm quán cà phê mới để thử.
He enjoys gadding with friends to explore different neighborhoods.
Anh ấy thích đi lang thang cùng bạn bè để khám phá các khu phố khác nhau.
They often gad on weekends, discovering hidden gems in the city.
Họ thường đi lang thang vào cuối tuần, khám phá những viên ngọc ẩn trong thành phố.
Họ từ
"Gad" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là đi lang thang hoặc di chuyển một cách ngẫu nhiên mà không có mục đích cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong cụm từ "gad about" để chỉ hành động đi vòng vòng hoặc lang thang. Trong tiếng Anh Mỹ, phiên bản đồng nghĩa thường là "gaddle" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "gad" ít phổ biến hơn và chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ điển hoặc văn viết.
Từ "gad" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gadd", có nghĩa là "đi lang thang". Nó xuất phát từ gốc từ tiếng Latin "gādere", có nghĩa là "đi" hoặc "chạy". Trong ngữ cảnh hiện nay, "gad" thường được sử dụng để chỉ hành động đi dạo hoặc khám phá một cách không có mục đích rõ ràng. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự tự do và tính phóng khoáng trong hành vi tìm kiếm trải nghiệm mới.
Từ "gad" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất cụ thể và hẹp của nó. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bài speaking hoặc writing liên quan đến ngữ điệu, tuy nhiên không phải là từ khóa phổ biến. Ngoài ra, "gad" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc văn chương để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc cảm xúc mãnh liệt, song không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp