Bản dịch của từ Galas trong tiếng Việt

Galas

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Galas (Noun)

gˈeɪləz
gˈeɪləz
01

Một dịp lễ hội được tổ chức bằng hoạt động giải trí, biểu diễn hoặc tụ tập xã hội.

A festive occasion celebrated with entertainment performances or social gatherings.

Ví dụ

The charity galas raised over $100,000 for local schools last year.

Các buổi gala từ thiện đã quyên góp hơn 100.000 đô la cho các trường địa phương năm ngoái.

Many students did not attend the galas due to their busy schedules.

Nhiều sinh viên không tham dự các buổi gala vì lịch trình bận rộn.

Will the upcoming galas include performances from famous artists this year?

Các buổi gala sắp tới có bao gồm các buổi biểu diễn từ nghệ sĩ nổi tiếng trong năm nay không?

Galas (Noun Countable)

gˈeɪləz
gˈeɪləz
01

Một cuộc tụ họp xã hội công cộng chính thức, đặc biệt là một cuộc họp được tổ chức để vinh danh một dịp đặc biệt.

A formal public social gathering especially one held in honor of a special occasion.

Ví dụ

The charity galas raised over $50,000 for local schools last year.

Các buổi gala từ thiện đã quyên góp hơn 50.000 đô la cho các trường địa phương năm ngoái.

Many people did not attend the galas due to the pandemic restrictions.

Nhiều người đã không tham dự các buổi gala do các hạn chế của đại dịch.

Will the upcoming galas feature famous speakers and entertainment this year?

Các buổi gala sắp tới có sự góp mặt của diễn giả nổi tiếng và giải trí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/galas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Galas

Không có idiom phù hợp