Bản dịch của từ Galas trong tiếng Việt
Galas

Galas (Noun)
Một dịp lễ hội được tổ chức bằng hoạt động giải trí, biểu diễn hoặc tụ tập xã hội.
A festive occasion celebrated with entertainment performances or social gatherings.
The charity galas raised over $100,000 for local schools last year.
Các buổi gala từ thiện đã quyên góp hơn 100.000 đô la cho các trường địa phương năm ngoái.
Many students did not attend the galas due to their busy schedules.
Nhiều sinh viên không tham dự các buổi gala vì lịch trình bận rộn.
Will the upcoming galas include performances from famous artists this year?
Các buổi gala sắp tới có bao gồm các buổi biểu diễn từ nghệ sĩ nổi tiếng trong năm nay không?
Galas (Noun Countable)
The charity galas raised over $50,000 for local schools last year.
Các buổi gala từ thiện đã quyên góp hơn 50.000 đô la cho các trường địa phương năm ngoái.
Many people did not attend the galas due to the pandemic restrictions.
Nhiều người đã không tham dự các buổi gala do các hạn chế của đại dịch.
Will the upcoming galas feature famous speakers and entertainment this year?
Các buổi gala sắp tới có sự góp mặt của diễn giả nổi tiếng và giải trí không?
Họ từ
Từ "galas" có nguồn gốc từ tiếng Indonesia, thường được sử dụng để chỉ các sự kiện xã hội lớn, ấn tượng, như buổi tiệc, buổi trình diễn thời trang hoặc lễ hội. Trong tiếng Anh, "galas" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các sự kiện gây quỹ hoặc quyên góp, thường đi kèm với trang phục trang trọng. Ở cả Anh và Mỹ, từ này ghi nhận sự tương đồng trong nghĩa, nhưng trong viết, "galas" được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ trong các sự kiện văn hóa lớn.
Từ "galas" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mà chính nó lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "gala", nghĩa là "vui mừng, tiệc tùng". Trong tiếng Latinh, từ này còn có liên quan đến các nghi lễ và lễ hội nơi con người thể hiện sự hân hoan. Sự phát triển ý nghĩa của "galas" liên quan mật thiết đến khái niệm về sự kiện hào nhoáng, phong phú, thường gắn với sự tổ chức tiệc tùng hoặc lễ hội trong xã hội hiện đại.
Từ "galas" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, "galas" chủ yếu được sử dụng để chỉ các sự kiện tổ chức, chẳng hạn như lễ hội hoặc buổi quyên góp. Tuy nhiên, trong tiếng Việt, thuật ngữ này thường không phổ biến và chủ yếu được áp dụng trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc giải trí, mang tính chất trang trọng.