Bản dịch của từ Garply trong tiếng Việt

Garply

Noun [U/C] Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garply (Noun)

ɡˈɑɹpli
ɡˈɑɹpli
01

Một vật thể hoặc thiết bị hư cấu được các lập trình viên máy tính sử dụng làm tiêu chuẩn để minh họa các kỹ thuật lập trình.

A fictional object or device used as a standard by computer programmers for illustrating programming techniques.

Ví dụ

Programmers often use garply to explain social media algorithms effectively.

Các lập trình viên thường sử dụng garply để giải thích thuật toán mạng xã hội.

Many students do not understand how garply relates to social issues.

Nhiều sinh viên không hiểu cách garply liên quan đến các vấn đề xã hội.

Can you explain how garply helps in discussing social technology?

Bạn có thể giải thích cách garply giúp thảo luận về công nghệ xã hội không?

Garply (Verb)

ɡˈɑɹpli
ɡˈɑɹpli
01

Thao tác hoặc sửa đổi (dữ liệu) bằng kỹ thuật lập trình máy tính.

To manipulate or modify data using computer programming techniques.

Ví dụ

Social media companies garply user data for targeted advertising campaigns.

Các công ty truyền thông xã hội thao tác dữ liệu người dùng cho quảng cáo.

They do not garply personal information without user consent.

Họ không thao tác thông tin cá nhân mà không có sự đồng ý của người dùng.

How do tech firms garply data to improve user experience?

Các công ty công nghệ thao tác dữ liệu như thế nào để cải thiện trải nghiệm người dùng?

Garply (Idiom)

01

Không tìm thấy.

Not found.

Ví dụ

Many students feel garply about their social skills during the IELTS exam.

Nhiều sinh viên cảm thấy không rõ về kỹ năng xã hội trong kỳ thi IELTS.

She does not feel garply when discussing social issues in her essay.

Cô ấy không cảm thấy không rõ khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài luận.

Do you think students feel garply about social topics in IELTS speaking?

Bạn có nghĩ rằng sinh viên cảm thấy không rõ về các chủ đề xã hội trong phần nói của IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garply/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garply

Không có idiom phù hợp