Bản dịch của từ Garply trong tiếng Việt
Garply

Garply (Noun)
Một vật thể hoặc thiết bị hư cấu được các lập trình viên máy tính sử dụng làm tiêu chuẩn để minh họa các kỹ thuật lập trình.
A fictional object or device used as a standard by computer programmers for illustrating programming techniques.
Programmers often use garply to explain social media algorithms effectively.
Các lập trình viên thường sử dụng garply để giải thích thuật toán mạng xã hội.
Many students do not understand how garply relates to social issues.
Nhiều sinh viên không hiểu cách garply liên quan đến các vấn đề xã hội.
Can you explain how garply helps in discussing social technology?
Bạn có thể giải thích cách garply giúp thảo luận về công nghệ xã hội không?
Garply (Verb)
Thao tác hoặc sửa đổi (dữ liệu) bằng kỹ thuật lập trình máy tính.
To manipulate or modify data using computer programming techniques.
Social media companies garply user data for targeted advertising campaigns.
Các công ty truyền thông xã hội thao tác dữ liệu người dùng cho quảng cáo.
They do not garply personal information without user consent.
Họ không thao tác thông tin cá nhân mà không có sự đồng ý của người dùng.
How do tech firms garply data to improve user experience?
Các công ty công nghệ thao tác dữ liệu như thế nào để cải thiện trải nghiệm người dùng?
Garply (Idiom)
Không tìm thấy.
Not found.
Many students feel garply about their social skills during the IELTS exam.
Nhiều sinh viên cảm thấy không rõ về kỹ năng xã hội trong kỳ thi IELTS.
She does not feel garply when discussing social issues in her essay.
Cô ấy không cảm thấy không rõ khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài luận.
Do you think students feel garply about social topics in IELTS speaking?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên cảm thấy không rõ về các chủ đề xã hội trong phần nói của IELTS không?
"Garply" là một thuật ngữ không chính thức trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình hoặc công nghệ thông tin. Tuy không được ghi nhận trong từ điển chính thống, từ này thường được xem như một ví dụ của những từ ngữ vui nhộn, có xu hướng được tạo ra để thêm phần hài hước. Nó không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ và không có nghĩa sử dụng rõ ràng trong giao tiếp hàng ngày. "Garply" thường xuất hiện trong các tài liệu hoặc câu đùa giữa lập trình viên.
Từ "garply" có nguồn gốc từ năm 1980, do nhà khoa học máy tính Gregor Kiczales tạo ra nhằm diễn tả hành động lấy một giá trị hoặc thông tin trong một cấu trúc phức tạp, chủ yếu trong lập trình. Từ này không có gốc Latin rõ ràng, nhưng cách tạo từ phản ánh cách diễn đạt những khái niệm kỹ thuật của lập trình viên. Ý nghĩa hiện tại của "garply" thể hiện sự cần thiết trong công nghệ hiện đại, nơi dữ liệu phức tạp thường xuyên được xử lý.
Từ "garply" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nó không phải là từ vựng chuẩn trong tiếng Anh. Trên thực tế, "garply" được xem là một thuật ngữ không chính thức, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh vui nhộn hoặc trong cộng đồng lập trình, mô tả một hành động giả tưởng (như khám phá hoặc thao tác với thông tin). Do đó, tần suất xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra hay giao tiếp hàng ngày là rất thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp