Bản dịch của từ Garrote trong tiếng Việt
Garrote

Garrote (Noun)
The criminal used a garrote to silence the witness during the trial.
Tội phạm đã sử dụng dây thắt cổ để im lặng nhân chứng trong phiên tòa.
It's illegal to possess a garrote as it is considered a dangerous weapon.
Việc sở hữu dây thắt cổ là bất hợp pháp vì nó được coi là vũ khí nguy hiểm.
Do you know the history behind the use of a garrote?
Bạn có biết lịch sử phía sau việc sử dụng dây thắt cổ không?
Dạng danh từ của Garrote (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Garrote | Garrotes |
Garrote (Verb)
Giết người bằng cách siết cổ bằng garrote.
Kill by strangulation with a garrote.
He attempted to garrote his rival during the competition.
Anh ấy đã cố gắng nghẹt thở kẻ đối thủ của mình trong cuộc thi.
She never garroted anyone, preferring peaceful resolutions instead.
Cô ấy chưa bao giờ nghẹt thở ai, thích giải quyết hòa bình hơn.
Did the suspect use a garrote to commit the crime?
Nghi phạm có sử dụng dây nghẹt để thực hiện tội ác không?
Dạng động từ của Garrote (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Garrote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Garroted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Garroted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Garrotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Garroting |
Họ từ
"Garrote" là một danh từ chỉ một công cụ hoặc phương pháp dùng để siết cổ nạn nhân, thường được sử dụng trong các vụ ám sát hoặc tra tấn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng và nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "garrote" còn chỉ cách thức thực hiện các hình phạt cố định trong lịch sử. Thiết bị này thường được làm từ dây hoặc thừng, và có thể được áp dụng với kỹ thuật khác nhau để gây chết người.
Từ "garrote" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "garrote", có nghĩa là “thít cổ”. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "cārōtāre", có nghĩa là “siết chặt”. Trong lịch sử, phương pháp này được sử dụng như một hình thức thực thi án tử hình, thường bằng cách thít cổ nạn nhân bằng dây. Ngày nay, "garrote" còn được sử dụng trong ngữ cảnh khi đề cập đến việc tấn công hoặc giết người bằng cách siết cổ, thể hiện sự tàn nhẫn và bạo lực.
Từ "garrote" ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, với tần suất chủ yếu xuất hiện trong tài liệu học thuật và câu hỏi về an ninh hoặc tội phạm. Trong ngữ cảnh khác, "garrote" thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh để mô tả một phương thức sát hại hoặc hình thức tra tấn cổ điển. Thuật ngữ này cũng có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về bạo lực và hình thức thực thi pháp luật trong các văn bản xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp