Bản dịch của từ Garrote trong tiếng Việt
Garrote
Noun [U/C] Verb

Garrote (Noun)
gəɹˈoʊt
gəɹˈoʊt
Ví dụ
The criminal used a garrote to silence the witness during the trial.
Tội phạm đã sử dụng dây thắt cổ để im lặng nhân chứng trong phiên tòa.
It's illegal to possess a garrote as it is considered a dangerous weapon.
Việc sở hữu dây thắt cổ là bất hợp pháp vì nó được coi là vũ khí nguy hiểm.