Bản dịch của từ Gasping trong tiếng Việt
Gasping
Gasping (Verb)
She was gasping after running the 5K marathon last weekend.
Cô ấy thở hổn hển sau khi chạy marathon 5K cuối tuần trước.
He was not gasping during the social event last night.
Anh ấy không thở hổn hển trong sự kiện xã hội tối qua.
Were they gasping at the surprising news during the meeting?
Họ có thở hổn hển trước tin tức bất ngờ trong cuộc họp không?
Dạng động từ của Gasping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gasp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gasped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gasped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gasps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gasping |
Gasping (Adjective)
The crowd was gasping at the magician's incredible disappearing act.
Đám đông đang thở hổn hển trước màn ảo thuật biến mất đáng kinh ngạc.
Many people were not gasping during the boring speech.
Nhiều người không thở hổn hển trong bài phát biểu nhàm chán.
Were the audience gasping at the shocking news report last night?
Khán giả có thở hổn hển trước bản tin gây sốc tối qua không?
Gasping (Adverb)
The audience listened gasping during the social debate on climate change.
Khán giả lắng nghe với hơi thở gấp gáp trong cuộc tranh luận xã hội về biến đổi khí hậu.
Students are not gasping when discussing social issues in their groups.
Sinh viên không thở gấp khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong nhóm.
Are the participants gasping for ideas during the social workshop?
Các tham gia có thở gấp để tìm ý tưởng trong hội thảo xã hội không?
Họ từ
“Gasping” là một động từ diễn tả hành động thở gấp, thường do nỗ lực hoặc bất ngờ, có thể liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi hay kinh ngạc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, “gasping” có thể nhấn mạnh sự bất ngờ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này chủ yếu chỉ việc thở gấp mà không nhất thiết liên quan đến cảm xúc.
Từ "gasping" có nguồn gốc từ động từ "gasp", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ với nghĩa là "thở hổn hển" hay "thở gấp". Latin mác "gaspare" mang nghĩa "thở ra". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để diễn tả trạng thái thở khó khăn do hoảng sợ hoặc mệt mỏi. Ngày nay, "gasping" không chỉ mô tả hành động thở mà còn thể hiện tình trạng khẩn cấp hoặc ngạc nhiên mạnh mẽ.
Từ "gasping" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, liên quan đến mô tả cảm xúc hoặc tình huống khẩn cấp. Tần suất sử dụng của nó trong bối cảnh học thuật và đời sống hàng ngày không cao, nhưng có thể thấy trong các tình huống mô tả sự hoảng loạn, khó khăn trong việc thở, hay phản ứng trước sự ngạc nhiên. Hơn nữa, từ này cũng thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học nhằm thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp