Bản dịch của từ Gasping trong tiếng Việt
Gasping

Gasping(Adjective)
Gasping(Adverb)
Gasping(Verb)
Dạng động từ của Gasping (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gasp |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gasped |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gasped |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gasps |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gasping |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
“Gasping” là một động từ diễn tả hành động thở gấp, thường do nỗ lực hoặc bất ngờ, có thể liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi hay kinh ngạc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, “gasping” có thể nhấn mạnh sự bất ngờ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này chủ yếu chỉ việc thở gấp mà không nhất thiết liên quan đến cảm xúc.
Từ "gasping" có nguồn gốc từ động từ "gasp", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ với nghĩa là "thở hổn hển" hay "thở gấp". Latin mác "gaspare" mang nghĩa "thở ra". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để diễn tả trạng thái thở khó khăn do hoảng sợ hoặc mệt mỏi. Ngày nay, "gasping" không chỉ mô tả hành động thở mà còn thể hiện tình trạng khẩn cấp hoặc ngạc nhiên mạnh mẽ.
Từ "gasping" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, liên quan đến mô tả cảm xúc hoặc tình huống khẩn cấp. Tần suất sử dụng của nó trong bối cảnh học thuật và đời sống hàng ngày không cao, nhưng có thể thấy trong các tình huống mô tả sự hoảng loạn, khó khăn trong việc thở, hay phản ứng trước sự ngạc nhiên. Hơn nữa, từ này cũng thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học nhằm thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
Họ từ
“Gasping” là một động từ diễn tả hành động thở gấp, thường do nỗ lực hoặc bất ngờ, có thể liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi hay kinh ngạc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, “gasping” có thể nhấn mạnh sự bất ngờ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này chủ yếu chỉ việc thở gấp mà không nhất thiết liên quan đến cảm xúc.
Từ "gasping" có nguồn gốc từ động từ "gasp", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ với nghĩa là "thở hổn hển" hay "thở gấp". Latin mác "gaspare" mang nghĩa "thở ra". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để diễn tả trạng thái thở khó khăn do hoảng sợ hoặc mệt mỏi. Ngày nay, "gasping" không chỉ mô tả hành động thở mà còn thể hiện tình trạng khẩn cấp hoặc ngạc nhiên mạnh mẽ.
Từ "gasping" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, liên quan đến mô tả cảm xúc hoặc tình huống khẩn cấp. Tần suất sử dụng của nó trong bối cảnh học thuật và đời sống hàng ngày không cao, nhưng có thể thấy trong các tình huống mô tả sự hoảng loạn, khó khăn trong việc thở, hay phản ứng trước sự ngạc nhiên. Hơn nữa, từ này cũng thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học nhằm thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
