Bản dịch của từ Gau trong tiếng Việt
Gau

Gau (Noun)
The monk wore a gau pendant for protection.
Nhà sư đeo một mặt dây chuyền gau để bảo vệ.
The gau held a sacred relic inside for blessings.
Gau giữ một thánh tích thiêng liêng bên trong để cầu phúc.
She gifted a gau necklace to her friend for good luck.
Cô ấy tặng một chiếc vòng cổ gau cho bạn mình để cầu may.
Từ "gau" trong tiếng Việt thường được hiểu là một thuật ngữ độc đáo để chỉ một loài động vật có vú lớn, thuộc họ gấu, được gọi là "gấu" trong tiếng Anh (bear). Trong ngữ cảnh này, "gau" không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), mà chỉ có sự khác biệt trong cách phát âm có thể xảy ra. Động từ "to bear" trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa khác nhau, từ "mang" đến "chịu đựng", và được sử dụng phổ biến trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "gau" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latinh "galea", có nghĩa là "mũ bảo hiểm" hoặc "mũ", thường liên quan đến các trang phục và trang sức bảo vệ. Sự chuyển hóa nghĩa của từ này diễn ra khi nó được áp dụng cho các hình thức bảo vệ cơ thể và sau đó là những chi tiết thiết kế. Trong tiếng Việt, "gau" thường chỉ những mẫu thiết kế mềm mại, tự nhiên, tạo cảm giác dễ chịu trong trang phục. Mối liên hệ giữa gốc Latinh và nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển từ tính năng bảo vệ đến tính thẩm mỹ trong văn hóa mặc.
Từ "gau" hiếm khi xuất hiện trong bài thi IELTS, bao gồm cả bốn phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, "gau" thường được sử dụng trong các đoạn văn miêu tả đặc điểm vật lý, như khi nghiên cứu về động vật hoang dã hoặc sinh thái. Ngoài ra, từ này còn có thể được sử dụng trong diễn ngôn hàng ngày để chỉ các đối tượng có hình dạng tương tự, thường mang tính chất bình thường hoặc thân mật.