Bản dịch của từ Gau trong tiếng Việt

Gau

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gau (Noun)

gˈoʊ
gˈoʊ
01

(phật giáo tây tạng) một hộp cầu nguyện hoặc hộp đựng nhỏ được đeo làm đồ trang sức và chứa bùa hộ mệnh hoặc vật phẩm tương tự.

(tibetan buddhism) a prayer box or small container worn as jewelry and containing an amulet or similar item.

Ví dụ

The monk wore a gau pendant for protection.

Nhà sư đeo một mặt dây chuyền gau để bảo vệ.

The gau held a sacred relic inside for blessings.

Gau giữ một thánh tích thiêng liêng bên trong để cầu phúc.

She gifted a gau necklace to her friend for good luck.

Cô ấy tặng một chiếc vòng cổ gau cho bạn mình để cầu may.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gau/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gau

Không có idiom phù hợp