Bản dịch của từ Gauge reaction trong tiếng Việt
Gauge reaction
Gauge reaction (Noun)
Một dụng cụ để đo lường hoặc kiểm tra một cái gì đó.
An instrument for measuring or testing something.
The gauge reaction showed people's happiness after the community event.
Thiết bị đo lường cho thấy sự hạnh phúc của mọi người sau sự kiện cộng đồng.
The gauge reaction did not indicate any negative feelings about the policy.
Thiết bị đo lường không chỉ ra cảm xúc tiêu cực nào về chính sách.
What did the gauge reaction reveal about the social gathering?
Thiết bị đo lường đã tiết lộ điều gì về buổi gặp gỡ xã hội?
Một cách để đánh giá hoặc đánh giá một tình huống hoặc phản ứng cụ thể.
A means of assessing or evaluating a particular situation or response.
Surveys can gauge reaction to new social policies effectively.
Khảo sát có thể đánh giá phản ứng đối với chính sách xã hội mới một cách hiệu quả.
The committee did not gauge reaction from the community before deciding.
Ủy ban đã không đánh giá phản ứng từ cộng đồng trước khi quyết định.
How can we gauge reaction to social media campaigns?
Làm thế nào chúng ta có thể đánh giá phản ứng đối với các chiến dịch truyền thông xã hội?
The survey helps gauge reaction to the new social media policy.
Khảo sát giúp đánh giá phản ứng với chính sách mạng xã hội mới.
They do not use any gauge reaction for community feedback.
Họ không sử dụng bất kỳ thước đo nào cho phản hồi cộng đồng.
How can we gauge reaction to the recent social changes?
Làm thế nào để chúng ta đánh giá phản ứng với những thay đổi xã hội gần đây?