Bản dịch của từ Gave an account trong tiếng Việt

Gave an account

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gave an account (Verb)

ɡˈeɪv ˈæn əkˈaʊnt
ɡˈeɪv ˈæn əkˈaʊnt
01

Đưa ra một báo cáo hoặc giải thích về một sự kiện hoặc một chuỗi sự kiện.

To provide a report or explanation regarding an event or a series of events.

Ví dụ

She gave an account of the community meeting last week.

Cô ấy đã tường thuật về cuộc họp cộng đồng tuần trước.

He did not give an account of his volunteer work.

Anh ấy không tường thuật về công việc tình nguyện của mình.

Did they give an account of the charity event?

Họ đã tường thuật về sự kiện từ thiện chưa?

02

Kể lại hoặc mô tả chi tiết về một điều gì đó đã xảy ra.

To narrate or describe in detail about something that happened.

Ví dụ

She gave an account of her volunteer work at the shelter.

Cô ấy đã kể lại công việc tình nguyện của mình tại nơi trú ẩn.

He did not give an account of the community meeting.

Anh ấy đã không kể lại cuộc họp cộng đồng.

Did you give an account of the charity event last week?

Bạn đã kể lại sự kiện từ thiện tuần trước chưa?

03

Diễn đạt sự hiểu biết hoặc cách giải thích của một người về một trải nghiệm hoặc tình huống.

To express one's understanding or interpretation of an experience or situation.

Ví dụ

She gave an account of her volunteering experience at the local shelter.

Cô ấy đã kể lại trải nghiệm tình nguyện của mình tại nơi trú ẩn địa phương.

He did not give an account of the community meeting last week.

Anh ấy đã không kể lại cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did they give an account of their social project during the presentation?

Họ đã kể lại dự án xã hội của mình trong buổi thuyết trình chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gave an account cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gave an account

Không có idiom phù hợp