Bản dịch của từ Gave an account trong tiếng Việt
Gave an account
Gave an account (Verb)
She gave an account of the community meeting last week.
Cô ấy đã tường thuật về cuộc họp cộng đồng tuần trước.
He did not give an account of his volunteer work.
Anh ấy không tường thuật về công việc tình nguyện của mình.
Did they give an account of the charity event?
Họ đã tường thuật về sự kiện từ thiện chưa?
She gave an account of her volunteer work at the shelter.
Cô ấy đã kể lại công việc tình nguyện của mình tại nơi trú ẩn.
He did not give an account of the community meeting.
Anh ấy đã không kể lại cuộc họp cộng đồng.
Did you give an account of the charity event last week?
Bạn đã kể lại sự kiện từ thiện tuần trước chưa?
Diễn đạt sự hiểu biết hoặc cách giải thích của một người về một trải nghiệm hoặc tình huống.
To express one's understanding or interpretation of an experience or situation.
She gave an account of her volunteering experience at the local shelter.
Cô ấy đã kể lại trải nghiệm tình nguyện của mình tại nơi trú ẩn địa phương.
He did not give an account of the community meeting last week.
Anh ấy đã không kể lại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did they give an account of their social project during the presentation?
Họ đã kể lại dự án xã hội của mình trong buổi thuyết trình chưa?
"Cung cấp một tài khoản" là cụm từ tiếng Anh mang nghĩa diễn tả hành động trình bày, báo cáo hoặc mô tả một sự kiện hoặc kinh nghiệm. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh yêu cầu người khác chia sẻ thông tin chi tiết về một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp, mặc dù cách diễn đạt có thể thay đổi trong khẩu ngữ.