Bản dịch của từ Gecko trong tiếng Việt

Gecko

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gecko (Noun)

gˈɛkoʊ
gˈɛkoʊ
01

Là loài thằn lằn sống về đêm và thường có giọng kêu cao, có miếng dính ở bàn chân để hỗ trợ leo trèo trên bề mặt nhẵn. nó phổ biến ở những vùng ấm áp.

A nocturnal and often highly vocal lizard which has adhesive pads on the feet to assist in climbing on smooth surfaces it is widespread in warm regions.

Ví dụ

Geckos are popular pets for their unique appearance and behavior.

Thằn lằn là thú cưng phổ biến vì hình dáng và hành vi độc đáo của chúng.

Not all geckos are nocturnal, some species are active during the day.

Không phải tất cả thằn lằn đều hoạt động vào ban đêm, một số loài hoạt động vào ban ngày.

Do geckos in warm regions have different climbing abilities compared to others?

Những con thằn lằn ở vùng nhiệt đới có khả năng leo trèo khác biệt so với những con khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gecko/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gecko

Không có idiom phù hợp