Bản dịch của từ Gecko trong tiếng Việt
Gecko

Gecko (Noun)
Là loài thằn lằn sống về đêm và thường có giọng kêu cao, có miếng dính ở bàn chân để hỗ trợ leo trèo trên bề mặt nhẵn. nó phổ biến ở những vùng ấm áp.
A nocturnal and often highly vocal lizard which has adhesive pads on the feet to assist in climbing on smooth surfaces it is widespread in warm regions.
Geckos are popular pets for their unique appearance and behavior.
Thằn lằn là thú cưng phổ biến vì hình dáng và hành vi độc đáo của chúng.
Not all geckos are nocturnal, some species are active during the day.
Không phải tất cả thằn lằn đều hoạt động vào ban đêm, một số loài hoạt động vào ban ngày.
Do geckos in warm regions have different climbing abilities compared to others?
Những con thằn lằn ở vùng nhiệt đới có khả năng leo trèo khác biệt so với những con khác không?
Họ từ
Gecko là một loài bò sát thuộc họ Gekkonidae, phổ biến ở khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Chúng có đặc điểm nổi bật là khả năng bám dính vào bề mặt nhờ cấu trúc bàn chân đặc biệt. Trong tiếng Anh, từ "gecko" có cách viết và phát âm giống nhau cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên trong ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, chẳng hạn ở Mỹ, "gecko" thường được nhắc đến nhiều trong quảng cáo và văn hóa đại chúng, trong khi ở Anh, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và môi trường.
Từ "gecko" xuất phát từ tiếng Malay "gekoq", có nghĩa là "kêu". Trong tiếng Latinh, không có nguồn gốc trực tiếp cho từ này, nhưng nó đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Bồ Đào Nha trong thế kỷ 16. Ban đầu, nó chỉ đề cập đến loài thằn lằn có khả năng phát ra âm thanh đặc trưng. Ngày nay, từ "gecko" được sử dụng để chỉ các loài thằn lằn thuộc họ Gekkonidae, nổi bật với khả năng leo trèo và những đặc điểm sinh lý độc đáo.
Từ "gecko" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói về khoa học tự nhiên hoặc động vật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về động vật bò sát, nghiên cứu sinh thái, và trong các tài liệu giáo dục về động vật. Hơn nữa, "gecko" cũng có thể được gặp trong ngữ cảnh thương mại, khi nhắc đến các thương hiệu sử dụng hình ảnh loài này để thu hút sự chú ý.