Bản dịch của từ General anesthetic trong tiếng Việt
General anesthetic

General anesthetic (Noun)
The general anesthetic allowed Sarah to undergo her surgery without pain.
Thuốc gây mê tổng quát đã giúp Sarah phẫu thuật mà không đau.
Doctors do not always use general anesthetic during minor procedures.
Bác sĩ không phải lúc nào cũng sử dụng thuốc gây mê tổng quát trong các thủ thuật nhỏ.
Is general anesthetic safe for all patients during surgeries?
Thuốc gây mê tổng quát có an toàn cho tất cả bệnh nhân trong phẫu thuật không?
General anesthetic (Adjective)
The general anesthetic affects everyone during the community health event.
Thuốc gây mê tổng quát ảnh hưởng đến tất cả mọi người trong sự kiện sức khỏe cộng đồng.
The general anesthetic does not work for all patients in the study.
Thuốc gây mê tổng quát không hiệu quả với tất cả bệnh nhân trong nghiên cứu.
Does the general anesthetic cover all participants in the survey?
Thuốc gây mê tổng quát có bao gồm tất cả người tham gia khảo sát không?
Thuốc gây mê toàn thân (general anesthetic) là một loại thuốc được sử dụng để tạo ra trạng thái không cảm giác và không nhận thức trong quá trình phẫu thuật hoặc thủ thuật y tế. Chúng có thể tồn tại dưới dạng khí (ví dụ: nitrous oxide) hoặc dung dịch tiêm (ví dụ: propofol). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng đồng nghĩa, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và quy định sử dụng, đặc biệt trong môi trường y tế.
Thuật ngữ "general anesthetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "generalis", có nghĩa là "chung" hoặc "toàn bộ", kết hợp với "anesthetic", từ "anesthesis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "an-" (không) và "aisthesis" (cảm giác). Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ các chất dẫn đến trạng thái mất cảm giác toàn thân, cho phép thực hiện các thủ thuật phẫu thuật mà không gây đau đớn cho bệnh nhân. Ý nghĩa hiện tại phản ánh chức năng chính của nó trong y học hiện đại.
Thuật ngữ "general anesthetic" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS liên quan đến chủ đề sức khỏe và y tế. Tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao trong các phần Listening và Speaking, nhưng nó có thể gặp trong các bài đọc và viết chuyên sâu. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong tình huống phẫu thuật, khi thảo luận về phương pháp gây mê toàn thân cho bệnh nhân để đảm bảo họ không cảm thấy đau trong quá trình phẫu thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp