Bản dịch của từ General commodity carrier trong tiếng Việt

General commodity carrier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General commodity carrier (Noun)

dʒˈɛnɚəl kəmˈɑdəti kˈæɹiɚ
dʒˈɛnɚəl kəmˈɑdəti kˈæɹiɚ
01

Loại phương tiện vận chuyển hàng hóa đa dạng.

A type of carrier that transports a wide variety of goods and commodities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tổ chức hoặc công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển cho nhiều loại hàng hóa.

An organization or company that provides transportation services for various types of commodities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tàu hoặc phương tiện được thiết kế đặc biệt để vận chuyển hàng hóa chung thay vì hàng hóa chuyên biệt.

A vessel or vehicle specifically designed for carrying general cargo as opposed to specialized freight.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng General commodity carrier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General commodity carrier

Không có idiom phù hợp