Bản dịch của từ General commodity carrier trong tiếng Việt
General commodity carrier
Noun [U/C]

General commodity carrier (Noun)
dʒˈɛnɚəl kəmˈɑdəti kˈæɹiɚ
dʒˈɛnɚəl kəmˈɑdəti kˈæɹiɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tổ chức hoặc công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển cho nhiều loại hàng hóa.
An organization or company that provides transportation services for various types of commodities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with General commodity carrier
Không có idiom phù hợp