Bản dịch của từ Gentlemen trong tiếng Việt
Gentlemen

Gentlemen (Noun)
The gentlemen at the conference discussed important social issues today.
Các quý ông tại hội nghị đã thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng hôm nay.
The gentlemen did not ignore the needs of the community.
Các quý ông không bỏ qua nhu cầu của cộng đồng.
Did the gentlemen support the charity event last week?
Các quý ông có ủng hộ sự kiện từ thiện tuần trước không?
Dạng danh từ của Gentlemen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gentleman | Gentlemen |
Họ từ
Từ "gentlemen" trong tiếng Anh chỉ những người đàn ông có phẩm hạnh, lịch sự và cư xử tốt. Trong ngữ cảnh xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người đàn ông có vị thế cao hoặc được tôn trọng. Về ngữ âm, từ này phát âm giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn viết, "gentlemen" vẫn giữ nguyên hình thức. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, “gentleman” có thể được dùng với nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc chỉ những người có cách cư xử tốt nói chung.
Từ "gentlemen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gentilis", có nghĩa là "thuộc về một dòng tộc", kết hợp với hậu tố "man" trong tiếng Anh cổ. Từ này ban đầu chỉ những người có nguồn gốc quý tộc hoặc thuộc tầng lớp xã hội cao. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người đàn ông có giáo dục, lịch sự và tôn trọng người khác, phản ánh sự chuyển biến trong giá trị xã hội và văn hóa.
Từ "gentlemen" có tần suất sử dụng tương đối ít trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các bài viết và đọc, thường liên quan đến các tình huống trang trọng hoặc lịch sự. Từ này thường được sử dụng để chỉ nhóm đàn ông trong các bối cảnh chính thức như hội nghị, sự kiện xã hội hoặc văn bản lịch sử, phản ánh thái độ tôn trọng và địa vị xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp