Bản dịch của từ Gentlemen trong tiếng Việt
Gentlemen
Noun [U/C]
Gentlemen (Noun)
Ví dụ
The gentlemen at the conference discussed important social issues today.
Các quý ông tại hội nghị đã thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng hôm nay.
The gentlemen did not ignore the needs of the community.
Các quý ông không bỏ qua nhu cầu của cộng đồng.
Did the gentlemen support the charity event last week?
Các quý ông có ủng hộ sự kiện từ thiện tuần trước không?
Dạng danh từ của Gentlemen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gentleman | Gentlemen |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gentlemen
Không có idiom phù hợp