Bản dịch của từ Geographic information system trong tiếng Việt

Geographic information system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geographic information system (Noun)

dʒˌiəɡɹˈæfɨk ˌɪnfɚmˈeɪʃən sˈɪstəm
dʒˌiəɡɹˈæfɨk ˌɪnfɚmˈeɪʃən sˈɪstəm
01

Hệ thống được thiết kế để thu thập, lưu trữ, xử lý, phân tích, quản lý và trình bày dữ liệu không gian hoặc địa lý.

A system designed to capture, store, manipulate, analyze, manage, and present spatial or geographic data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khuôn khổ để thu thập, quản lý và phân tích dữ liệu dựa trên khoa học địa lý.

A framework for gathering, managing, and analyzing data rooted in the science of geography.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bộ công cụ được sử dụng để lập bản đồ và phân tích các khía cạnh không gian của các hiện tượng khác nhau.

A set of tools used for mapping and analyzing the spatial aspects of various phenomena.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Geographic information system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geographic information system

Không có idiom phù hợp