Bản dịch của từ Germanium trong tiếng Việt
Germanium

Germanium (Noun)
Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 32, một kim loại màu xám sáng bóng. germanium rất quan trọng trong việc chế tạo bóng bán dẫn và các thiết bị bán dẫn khác, nhưng phần lớn đã được thay thế bằng silicon.
The chemical element of atomic number 32 a shiny grey metalloid germanium was important in the making of transistors and other semiconductor devices but has been largely replaced by silicon.
Germanium is used in some social networking devices for better performance.
Germanium được sử dụng trong một số thiết bị mạng xã hội để cải thiện hiệu suất.
Germanium is not commonly found in social media technology today.
Germanium không thường được tìm thấy trong công nghệ mạng xã hội ngày nay.
Is germanium still relevant in today's social technology advancements?
Germanium vẫn còn liên quan trong sự tiến bộ công nghệ xã hội ngày nay không?
Dạng danh từ của Germanium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Germanium | - |
Germanium (Ge) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm 14 trong bảng tuần hoàn, có tính chất bán dẫn và thường được sử dụng trong điện tử, quang học và sản xuất thép. Nó có màu xám kim loại, xuất hiện trong tự nhiên chủ yếu dưới dạng khoáng chất như argyrodite và germanite. Trong tiếng Anh, từ "germanium" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "germanium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Germania", nghĩa là nước Đức, nơi mà nguyên tố này được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1886 bởi nhà hóa học Clemens Winkler. Germanium thuộc nhóm nguyên tố hóa học 14 trong bảng tuần hoàn, có kí hiệu Ge. Việc phát hiện ra germanium đã mở ra một kỷ nguyên mới trong lĩnh vực điện tử, nhờ vào khả năng dẫn điện và tính chất bán dẫn của nó, làm cho nguyên tố này trở thành yếu tố then chốt trong phát triển công nghệ transistor.
Germanium là một nguyên tố hóa học, có khả năng xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có tần suất sử dụng tương đối thấp. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về vật liệu bán dẫn hoặc công nghệ. Trong phần Nói, người tham gia có thể đề cập đến germanium khi bàn về phát triển công nghệ mới. Đồng thời, trong các bài Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu khoa học và bài báo kỹ thuật liên quan đến điện tử và vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp