Bản dịch của từ Get back to someone trong tiếng Việt
Get back to someone

Get back to someone (Phrase)
I will get back to Sarah after my meeting ends.
Tôi sẽ gọi lại cho Sarah sau khi cuộc họp kết thúc.
He did not get back to me about our dinner plans.
Anh ấy đã không gọi lại cho tôi về kế hoạch ăn tối.
Will you get back to John about the party invitation?
Bạn sẽ gọi lại cho John về lời mời dự tiệc chứ?
Cụm động từ "get back to someone" trong tiếng Anh có nghĩa là liên lạc lại với ai đó sau khi đã tạm dừng hoặc chưa thể trả lời ngay lập tức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự, thường xuất hiện trong bối cảnh công việc hoặc giao tiếp cá nhân. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt về ngữ điệu giữa hai biến thể.
Cụm từ "get back to someone" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "get" bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "geten", có nghĩa là "đạt được" hoặc "thu được". Phần "back" từ tiếng Anh nguyên thủy "bæc", chỉ sự trở về hoặc quay lại. Câu này hiện nay được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp để chỉ việc phản hồi thông tin hoặc trả lời ai đó sau một thời gian nhất định, thể hiện rõ sự kết nối giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của các thành tố.
Cụm từ "get back to someone" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói khi thảo luận về giao tiếp và xử lý thông tin. Nó có tần suất trung bình và thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, khi một cá nhân cam kết trả lời hay cung cấp thông tin cho người khác sau một khoảng thời gian. Ngoài ra, cụm này cũng phổ biến trong các tình huống xã hội, thể hiện sự lịch sự và tôn trọng ý kiến của người khác.