Bản dịch của từ Get back to someone trong tiếng Việt

Get back to someone

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get back to someone (Phrase)

ɡˈɛt bˈæk tˈu sˈʌmwˌʌn
ɡˈɛt bˈæk tˈu sˈʌmwˌʌn
01

Để trả lại một cuộc gọi điện thoại hoặc tin nhắn cho ai đó.

To return a phone call or message to someone.

Ví dụ

I will get back to Sarah after my meeting ends.

Tôi sẽ gọi lại cho Sarah sau khi cuộc họp kết thúc.

He did not get back to me about our dinner plans.

Anh ấy đã không gọi lại cho tôi về kế hoạch ăn tối.

Will you get back to John about the party invitation?

Bạn sẽ gọi lại cho John về lời mời dự tiệc chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get back to someone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get back to someone

Không có idiom phù hợp