Bản dịch của từ Get behind trong tiếng Việt
Get behind

Get behind (Idiom)
She always gets behind her friend's decisions.
Cô ấy luôn ủng hộ quyết định của bạn cô.
He never gets behind any controversial social issues.
Anh ấy không bao giờ ủng hộ bất kỳ vấn đề xã hội gây tranh cãi nào.
Do you think it's okay to get behind every charity event?
Bạn có nghĩ rằng việc ủng hộ mọi sự kiện từ thiện là đúng không?
She always gets behind community service projects in her neighborhood.
Cô ấy luôn ủng hộ các dự án phục vụ cộng đồng trong khu phố của mình.
He never gets behind fundraising events for local charities.
Anh ấy không bao giờ ủng hộ các sự kiện gây quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương.
Do you get behind initiatives to improve social welfare in your city?
Bạn có ủng hộ các sáng kiến để cải thiện phúc lợi xã hội trong thành phố của bạn không?
Ủng hộ ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là sau một thời gian miễn cưỡng.
To support someone or something especially after a period of reluctance.
She always gets behind her friends when they need help.
Cô ấy luôn ủng hộ bạn bè của mình khi họ cần giúp đỡ.
He never gets behind any charity events in the community.
Anh ấy không bao giờ ủng hộ bất kỳ sự kiện từ thiện nào trong cộng đồng.
Do you get behind local initiatives to improve social welfare?
Bạn có ủng hộ các sáng kiến địa phương để cải thiện phúc lợi xã hội không?
"Get behind" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ủng hộ ai đó hoặc một ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để diễn tả sự hỗ trợ cho một phong trào hoặc cá nhân. Cách phát âm và cách dùng không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức hơn là chính thức.
Cụm từ "get behind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "get" xuất phát từ tiếng Tây Đức "kitten" nghĩa là "đạt được" và "behind" từ tiếng Đức "bi-hinda" nghĩa là "phía sau". Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển để chỉ hành động ủng hộ hoặc hỗ trợ ai đó, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và chính trị. Ngày nay, "get behind" thường được dùng để biểu thị sự đồng thuận hoặc cam kết trong các hoạt động tập thể.
Cụm từ "get behind" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc quan điểm về các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc hỗ trợ hoặc ủng hộ ai đó, cũng như thể hiện sự chậm tiến độ trong công việc hoặc học tập. Sự linh hoạt trong ý nghĩa của nó cho phép nó xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp