Bản dịch của từ Get down to trong tiếng Việt
Get down to

Get down to (Phrase)
We need to get down to discussing social issues in our community.
Chúng ta cần bắt đầu thảo luận về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
They do not get down to solving poverty in our city.
Họ không bắt đầu giải quyết vấn đề nghèo đói ở thành phố chúng ta.
When will the government get down to addressing social inequality?
Khi nào chính phủ sẽ bắt đầu giải quyết sự bất bình đẳng xã hội?
We need to get down to solving social inequality in our community.
Chúng ta cần bắt đầu giải quyết bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
They did not get down to discussing important social issues yesterday.
Họ đã không bắt đầu thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng hôm qua.
Will we get down to addressing homelessness in our city soon?
Chúng ta sẽ bắt đầu giải quyết tình trạng vô gia cư ở thành phố sớm chứ?
We need to get down to real issues in our community.
Chúng ta cần tập trung vào các vấn đề thực tế trong cộng đồng.
Many people do not get down to discussing social problems.
Nhiều người không tham gia thảo luận về các vấn đề xã hội.
Can we get down to the facts about poverty in America?
Chúng ta có thể đi vào thực tế về nghèo đói ở Mỹ không?
Cụm động từ "get down to" có nghĩa là bắt đầu làm một việc gì đó nghiêm túc hoặc tập trung vào một trọng tâm cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm này được sử dụng tương tự nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể có sắc thái nhẹ nhàng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc phi chính thức, còn tiếng Anh Mỹ có thể hàm ý sự khẩn trương hơn trong công việc. Sự khác biệt này chủ yếu là về ngữ cảnh và mức độ trang trọng trong giao tiếp.
Cụm từ "get down to" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với động từ "get", có ý nghĩa là đạt được hoặc nhận lấy. Phần "down to" thể hiện sự chuyển hướng từ trạng thái cao hơn đến thấp hơn, thường ám chỉ đến sự nghiêm túc hoặc sự tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể. Từ thế kỷ 19, cụm từ này đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến, chỉ hành động bắt đầu làm việc một cách nghiêm túc và có mục đích. Cách dùng hiện tại phản ánh sự chuyển giao từ ý nghĩa vật lý sang ý nghĩa tinh thần, khi người nói đề cập đến việc bắt đầu một công việc hoặc vấn đề quan trọng.
Cụm từ "get down to" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh được yêu cầu thể hiện ý kiến hoặc trong các tình huống thảo luận. Tỉ lệ sử dụng từ này cao trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như khi chuyển sang một nhiệm vụ cụ thể hoặc tập trung vào công việc. Nó thường được dùng để chỉ sự chuyển đổi từ trạng thái không chính thức sang chính thức, hay từ sự trì hoãn sang hành động quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
