Bản dịch của từ Get off with trong tiếng Việt

Get off with

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get off with (Idiom)

01

Tránh được hình phạt hoặc hậu quả cho một hành động.

To avoid punishment or consequences for an action.

Ví dụ

Some teens get off with minor penalties for vandalism in schools.

Một số thanh thiếu niên chỉ bị phạt nhẹ vì tội phá hoại ở trường.

Many people do not get off with no consequences for their actions.

Nhiều người không thể tránh khỏi hậu quả cho hành động của họ.

Did the student really get off with just a warning for cheating?

Sinh viên đó có thật sự chỉ bị cảnh cáo vì gian lận không?

02

Có một cuộc gặp gỡ lãng mạn hoặc tình dục với ai đó.

To have a romantic or sexual encounter with someone.

Ví dụ

Jessica got off with Mark at the party last Saturday night.

Jessica đã có một cuộc hẹn hò với Mark tại bữa tiệc tối thứ Bảy.

They didn't get off with anyone during the social event last week.

Họ đã không có cuộc hẹn hò nào trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did Sarah get off with Tom at the recent gathering?

Sarah có hẹn hò với Tom tại buổi gặp gỡ gần đây không?

03

Rời đi hoặc ra ngoài, thường được sử dụng trong bối cảnh nơi ai đó không được mong đợi ở lại.

To depart or leave, often used in a context where someone is not expected to stay.

Ví dụ

Many students get off with their friends after school every day.

Nhiều học sinh rời khỏi trường với bạn bè mỗi ngày.

She did not get off with her classmates last weekend.

Cô ấy đã không rời khỏi với bạn học cuối tuần trước.

Did they get off with the party last night?

Họ đã rời khỏi bữa tiệc tối qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get off with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get off with

Không có idiom phù hợp