Bản dịch của từ Gigabase trong tiếng Việt
Gigabase
Noun [U/C]

Gigabase(Noun)
dʒˈɪɡəbˌeɪs
dʒˈɪɡəbˌeɪs
01
Một đơn vị đo lường trong di truyền học tương đương với một tỷ cặp cơ sở.
A unit of measurement in genomics equivalent to one billion base pairs.
Ví dụ
Ví dụ
03
Thường được sử dụng để định lượng chiều dài dữ liệu genom, đặc biệt trong các dự án giải trình tự.
Often used to quantify the length of genomic data, particularly in sequencing projects.
Ví dụ
