Bản dịch của từ Gigabase trong tiếng Việt

Gigabase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gigabase(Noun)

dʒˈɪɡəbˌeɪs
dʒˈɪɡəbˌeɪs
01

Một đơn vị đo lường trong di truyền học tương đương với một tỷ cặp cơ sở.

A unit of measurement in genomics equivalent to one billion base pairs.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả kích thước của các chuỗi DNA trong tin sinh học.

A term used to describe the size of DNA sequences in bioinformatics.

Ví dụ
03

Thường được sử dụng để định lượng chiều dài dữ liệu genom, đặc biệt trong các dự án giải trình tự.

Often used to quantify the length of genomic data, particularly in sequencing projects.

Ví dụ