Bản dịch của từ Ginkgo trong tiếng Việt
Ginkgo
Noun [U/C]

Ginkgo(Noun)
gˈɪŋkɡəʊ
ˈɡɪŋkˌɡoʊ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một biểu tượng của sự trường tồn và kiên cường thường được liên kết với các nền văn minh cổ đại.
A symbol of longevity and resilience often associated with ancient cultures
Ví dụ
