Bản dịch của từ Ginkgo trong tiếng Việt
Ginkgo

Ginkgo (Noun)
Một loại cây rụng lá của trung quốc có liên quan đến cây lá kim, có lá hình quạt và hoa màu vàng. nó có một số đặc điểm nguyên thủy và tương tự như một số hóa thạch kỷ jura.
A deciduous chinese tree related to the conifers with fanshaped leaves and yellow flowers it has a number of primitive features and is similar to some jurassic fossils.
The ginkgo tree in Washington, D.C. blooms every spring with yellow flowers.
Cây ginkgo ở Washington, D.C. nở hoa vàng vào mỗi mùa xuân.
Many people do not know about the ginkgo tree's ancient history.
Nhiều người không biết về lịch sử cổ đại của cây ginkgo.
Is the ginkgo tree common in urban parks across the United States?
Cây ginkgo có phổ biến trong các công viên đô thị ở Hoa Kỳ không?
Ginkgo (Ginkgo biloba) là một loại cây có nguồn gốc từ Trung Quốc, được biết đến với lá hình quạt đặc trưng và có khả năng sinh tồn lâu dài. Ginkgo là duy nhất trong chi Ginkgoaceae và thường được trồng làm cây cảnh, với nhiều ứng dụng trong y học cổ truyền và chế phẩm dinh dưỡng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ "ginkgo". Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "ginkgo" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, xuất phát từ "ginkyō" (銀杏), nghĩa là “hạt bạc”. Tên gọi này phản ánh hình thái đặc trưng của lá cây ginkgo biloba, với hình dáng tỏa ra như chiếc quạt. Cây ginkgo được biết đến từ thời kỳ tiền sử, có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã tồn tại hàng triệu năm. Ngày nay, ginkgo được trồng rộng rãi như cây cảnh và được nghiên cứu vì những lợi ích sức khỏe tiềm năng của nó.
Từ "ginkgo" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading, nơi liên quan đến các chủ đề về thực vật, sinh học hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, "ginkgo" thường được sử dụng trong các bài viết về dược lý, thực phẩm chức năng và thảo dược, nhấn mạnh vào lợi ích sức khỏe của nó, như khả năng cải thiện tuần hoàn máu và chức năng não.