Bản dịch của từ Ginkgo trong tiếng Việt

Ginkgo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ginkgo(Noun)

gˈɪŋkɡəʊ
ˈɡɪŋkˌɡoʊ
01

Cây Ginkgo biloba có lá hình quạt và có nguồn gốc từ Trung Quốc.

A tree Ginkgo biloba that has fanshaped leaves and is native to China

Ví dụ
02

Lá hoặc hạt của cây bạch quả thường được sử dụng trong y học cổ truyền hoặc như một loại thực phẩm.

The leaves or seeds of the ginkgo tree often used in traditional medicine or as a food

Ví dụ
03

Một biểu tượng của sự trường tồn và kiên cường thường được liên kết với các nền văn minh cổ đại.

A symbol of longevity and resilience often associated with ancient cultures

Ví dụ