Bản dịch của từ Give a new lease on life trong tiếng Việt
Give a new lease on life
Give a new lease on life (Idiom)
Cung cấp cho ai đó cơ hội hoặc khả năng thứ hai.
To offer someone a second chance or opportunity.
Volunteering can give a new lease on life to ex-convicts.
Tình nguyện có thể mang lại cơ hội mới cho người đã từng vào tù.
Not giving a new lease on life to troubled youth is unfair.
Không đưa ra cơ hội mới cho thanh niên gặp khó khăn là không công bằng.
Can volunteering give a new lease on life to the homeless?
Tình nguyện có thể mang lại cơ hội mới cho người vô gia cư không?
Volunteering at the local shelter can give a new lease on life.
Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương có thể mang lại sự sống lại mới.
Ignoring the needs of others will not give a new lease on life.
Bỏ qua nhu cầu của người khác sẽ không mang lại sự sống lại mới.
Can helping the homeless give a new lease on life to society?
Việc giúp đỡ người vô gia cư có thể mang lại sự sống lại mới cho xã hội không?
Volunteering can give a new lease on life to the homeless.
Tình nguyện có thể mang lại cơ hội mới cho người vô gia cư.
Ignoring social issues won't give a new lease on life to communities.
Bỏ qua vấn đề xã hội sẽ không tạo cơ hội mới cho cộng đồng.
Can community projects give a new lease on life to struggling neighborhoods?
Các dự án cộng đồng có thể mang lại cơ hội mới cho các khu phố đang gặp khó khăn không?
Cụm từ "give a new lease on life" có nghĩa là đem lại cơ hội mới hoặc sự hứa hẹn để tái sinh hoặc cải thiện chất lượng cuộc sống. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân hoặc nghề nghiệp, diễn tả việc khôi phục niềm hy vọng hoặc sự hứng khởi. Trong tiếng Anh British và American, cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, âm điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi theo vùng miền.
Cụm từ "give a new lease on life" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "lease" (hợp đồng cho thuê), bắt nguồn từ từ "licentia", có nghĩa là "sự tự do" hoặc "quyền được làm". Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc mang lại cơ hội mới hoặc sự khởi đầu mới cho một cá nhân hoặc đối tượng nào đó. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh ý tưởng tái sinh, phục hồi hoặc tạo ra những khả năng tiềm tàng, liên hệ mật thiết với cuộc sống và định mệnh con người.
Cụm từ "give a new lease on life" thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, nhưng không phổ biến trong phần nghe và đọc. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống chuyển biến tích cực, chẳng hạn như khi một người trải qua sự thay đổi lớn trong cuộc sống, hoặc khi một sản phẩm, dự án được cải tiến đáng kể. Nó mang hàm ý về việc tái sinh, phục hồi và mang lại hi vọng mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp