Bản dịch của từ Give a new lease on life trong tiếng Việt
Give a new lease on life
Give a new lease on life (Idiom)
Cung cấp cho ai đó cơ hội hoặc khả năng thứ hai.
To offer someone a second chance or opportunity.
Volunteering can give a new lease on life to ex-convicts.
Tình nguyện có thể mang lại cơ hội mới cho người đã từng vào tù.
Not giving a new lease on life to troubled youth is unfair.
Không đưa ra cơ hội mới cho thanh niên gặp khó khăn là không công bằng.
Can volunteering give a new lease on life to the homeless?
Tình nguyện có thể mang lại cơ hội mới cho người vô gia cư không?
Volunteering at the local shelter can give a new lease on life.
Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương có thể mang lại sự sống lại mới.
Ignoring the needs of others will not give a new lease on life.
Bỏ qua nhu cầu của người khác sẽ không mang lại sự sống lại mới.
Can helping the homeless give a new lease on life to society?
Việc giúp đỡ người vô gia cư có thể mang lại sự sống lại mới cho xã hội không?
Volunteering can give a new lease on life to the homeless.
Tình nguyện có thể mang lại cơ hội mới cho người vô gia cư.
Ignoring social issues won't give a new lease on life to communities.
Bỏ qua vấn đề xã hội sẽ không tạo cơ hội mới cho cộng đồng.
Can community projects give a new lease on life to struggling neighborhoods?
Các dự án cộng đồng có thể mang lại cơ hội mới cho các khu phố đang gặp khó khăn không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp