Bản dịch của từ Give it some thought trong tiếng Việt

Give it some thought

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give it some thought (Phrase)

ɡˈɪv ˈɪt sˈʌm θˈɔt
ɡˈɪv ˈɪt sˈʌm θˈɔt
01

Để xem xét một điều gì đó một cách cẩn thận.

To consider something carefully.

Ví dụ

Many people give it some thought before voting in elections.

Nhiều người suy nghĩ kỹ trước khi bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.

She does not give it some thought when discussing social issues.

Cô ấy không suy nghĩ kỹ khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Do you give it some thought before sharing your opinion publicly?

Bạn có suy nghĩ kỹ trước khi chia sẻ ý kiến công khai không?

Many people give it some thought before joining social clubs.

Nhiều người suy nghĩ kỹ trước khi tham gia các câu lạc bộ xã hội.

She does not give it some thought when making friends online.

Cô ấy không suy nghĩ kỹ khi kết bạn trực tuyến.

02

Để dành thời gian nghĩ về một quyết định hoặc lựa chọn.

To take time to think about a decision or option.

Ví dụ

Many people give it some thought before choosing their friends.

Nhiều người suy nghĩ kỹ trước khi chọn bạn bè.

She does not give it some thought when making social plans.

Cô ấy không suy nghĩ kỹ khi lập kế hoạch xã hội.

Do you give it some thought before attending social events?

Bạn có suy nghĩ kỹ trước khi tham gia các sự kiện xã hội không?

Many people give it some thought before joining a social group.

Nhiều người suy nghĩ kỹ trước khi tham gia một nhóm xã hội.

She did not give it some thought when choosing her friends.

Cô ấy không suy nghĩ kỹ khi chọn bạn bè.

03

Để ngẫm nghĩ hoặc xem xét về một vấn đề trước khi hành động.

To contemplate or deliberate on a matter before acting.

Ví dụ

Many people give it some thought before joining a social movement.

Nhiều người suy nghĩ kỹ trước khi tham gia một phong trào xã hội.

She doesn't give it some thought when making social decisions.

Cô ấy không suy nghĩ kỹ khi đưa ra quyết định xã hội.

Should we give it some thought before organizing the community event?

Chúng ta có nên suy nghĩ kỹ trước khi tổ chức sự kiện cộng đồng không?

Many people give it some thought before joining social media platforms.

Nhiều người suy nghĩ kỹ trước khi tham gia các nền tảng mạng xã hội.

She does not give it some thought when posting controversial opinions online.

Cô ấy không suy nghĩ kỹ khi đăng ý kiến gây tranh cãi trực tuyến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Give it some thought cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give it some thought

Không có idiom phù hợp