Bản dịch của từ Give or take trong tiếng Việt
Give or take

Give or take (Idiom)
Khoảng; cho phép một số biến đổi.
Approximately; allow for some variation.
The event will have 200 people, give or take a few.
Sự kiện sẽ có 200 người, cộng trừ một vài người.
I don't think there are 300 attendees, give or take.
Tôi không nghĩ có 300 người tham dự, cộng trừ.
How many volunteers will join, give or take?
Có bao nhiêu tình nguyện viên tham gia, cộng trừ?
The population of the city is 500,000, give or take a few.
Dân số của thành phố là 500.000, khoảng chừng một vài.
There aren't many social events, give or take two or three.
Không có nhiều sự kiện xã hội, khoảng hai hoặc ba sự kiện.
Is the average income $45,000, give or take?
Thu nhập trung bình có phải là 45.000 đô la, khoảng chừng không?
Cụm từ này gợi ý về một khoảng sai số hoặc ước lượng.
This phrase suggests a margin of error or estimation.
The population of our city is 100,000, give or take a few.
Dân số thành phố của chúng tôi là 100.000, khoảng vài người.
The event will start at 6 PM, not 7 PM, give or take.
Sự kiện sẽ bắt đầu lúc 6 giờ tối, không phải 7 giờ tối.
Is the budget for the project $50,000, give or take?
Ngân sách cho dự án có phải 50.000 đô la không?