Bản dịch của từ Give over trong tiếng Việt

Give over

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give over (Idiom)

01

Để chuyển giao quyền kiểm soát hoặc trách nhiệm cho người khác.

To hand over control or responsibility to someone else.

Ví dụ

She decided to give over the project to her colleague.

Cô ấy quyết định giao dự án cho đồng nghiệp của mình.

He didn't want to give over his leadership role in the team.

Anh ấy không muốn giao vai trò lãnh đạo của mình trong nhóm.

Did you give over the responsibility of organizing the event?

Bạn đã giao trách nhiệm tổ chức sự kiện chưa?

02

Ngừng làm việc gì đó, thường để cho người khác tiếp quản.

To cease doing something often to allow someone else to take over.

Ví dụ

He decided to give over the leadership of the group to Sarah.

Anh ta quyết định nhường quyền lãnh đạo của nhóm cho Sarah.

She refused to give over control of the project to her colleague.

Cô ấy từ chối nhường quyền kiểm soát dự án cho đồng nghiệp của mình.

Did he give over the responsibility of organizing the event to you?

Anh ta đã nhường trách nhiệm tổ chức sự kiện cho bạn chưa?

03

Để nhường hoặc đầu hàng một cái gì đó.

To yield or surrender something.

Ví dụ

She refused to give over the leadership position.

Cô ấy từ chối nhường vị trí lãnh đạo.

He didn't want to give over control of the project.

Anh ấy không muốn nhường quyền kiểm soát dự án.

Did they give over the decision-making power to the committee?

Họ đã nhường quyền quyết định cho ủy ban chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give over

Không có idiom phù hợp