Bản dịch của từ Give over trong tiếng Việt
Give over

Give over (Idiom)
Để chuyển giao quyền kiểm soát hoặc trách nhiệm cho người khác.
To hand over control or responsibility to someone else.
She decided to give over the project to her colleague.
Cô ấy quyết định giao dự án cho đồng nghiệp của mình.
He didn't want to give over his leadership role in the team.
Anh ấy không muốn giao vai trò lãnh đạo của mình trong nhóm.
Did you give over the responsibility of organizing the event?
Bạn đã giao trách nhiệm tổ chức sự kiện chưa?
He decided to give over the leadership of the group to Sarah.
Anh ta quyết định nhường quyền lãnh đạo của nhóm cho Sarah.
She refused to give over control of the project to her colleague.
Cô ấy từ chối nhường quyền kiểm soát dự án cho đồng nghiệp của mình.
Did he give over the responsibility of organizing the event to you?
Anh ta đã nhường trách nhiệm tổ chức sự kiện cho bạn chưa?
She refused to give over the leadership position.
Cô ấy từ chối nhường vị trí lãnh đạo.
He didn't want to give over control of the project.
Anh ấy không muốn nhường quyền kiểm soát dự án.
Did they give over the decision-making power to the committee?
Họ đã nhường quyền quyết định cho ủy ban chưa?
"Có lòng nhường nhịn" (give over) là một cụm động từ trong tiếng Anh mang nghĩa từ bỏ một hành động hay việc gì đó, thường trong ngữ cảnh yêu cầu một ai đó ngừng làm một điều gì không hợp lý hoặc không phù hợp. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong cách nói thông thường, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, ý nghĩa và cách sử dụng tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Một số ví dụ bao gồm "give over the reins" (nhường lại quyền kiểm soát) hay "give over to the pressure" (nhường lại trước áp lực).
"Cụm từ 'give over' xuất phát từ động từ 'give' trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ 'giban', nghĩa là 'cho hoặc tặng'. Phần 'over' có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon 'ofer', biểu thị sự vượt qua hoặc chuyển giao. Sự kết hợp này phản ánh nghĩa hiện tại của 'give over', thường chỉ hành động chuyển nhượng hoặc từ bỏ một thứ gì đó, phù hợp với ý nghĩa gốc của việc cung cấp hay truyền đạt".
Cụm từ "give over" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ thường yêu cầu sự chính xác và rõ ràng. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi diễn đạt sự chấm dứt hoặc chuyển giao một hoạt động hoặc trách nhiệm. Nó cũng xuất hiện trong văn viết khi mô tả hành động từ bỏ hoặc ngừng một hành vi nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp