Bản dịch của từ Give somebody a rough time trong tiếng Việt
Give somebody a rough time

Give somebody a rough time (Idiom)
Some students give John a rough time during group projects.
Một số học sinh khiến John gặp khó khăn trong các dự án nhóm.
Teachers do not give students a rough time for mistakes.
Giáo viên không làm khó sinh viên vì những lỗi sai.
Why do some friends give Sarah a rough time at social events?
Tại sao một số bạn bè lại khiến Sarah gặp khó khăn tại các sự kiện xã hội?
Some friends gave Maria a rough time during her presentation yesterday.
Một số bạn đã làm khó Maria trong buổi thuyết trình hôm qua.
They didn't give him a rough time at the social event last week.
Họ đã không làm khó anh ấy tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did the committee give Sarah a rough time during the meeting yesterday?
Ủy ban đã làm khó Sarah trong cuộc họp hôm qua không?
Rầy la hoặc chỉ trích ai đó thường xuyên
To scold or criticize someone frequently
My friends often give me a rough time about my fashion choices.
Bạn bè tôi thường chỉ trích tôi về lựa chọn thời trang.
They do not give her a rough time for her opinions.
Họ không chỉ trích cô ấy vì ý kiến của cô ấy.
Do you think they give him a rough time at work?
Bạn có nghĩ họ chỉ trích anh ấy ở nơi làm việc không?
Cụm từ "give somebody a rough time" có nghĩa là gây khó khăn hoặc phiền phức cho ai đó, thường thông qua chỉ trích, áp lực hoặc các tình huống không dễ chịu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, mặc dù tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều ngữ điệu và ngữ cảnh hơn. Trong cả hai phiên bản, "rough" thể hiện sự khắc nghiệt hoặc không thoải mái, tạo ra cảm giác khó khăn cho người nhận.