Bản dịch của từ Give you pause for thought trong tiếng Việt
Give you pause for thought

Give you pause for thought (Phrase)
The recent survey results give you pause for thought about social media.
Kết quả khảo sát gần đây khiến bạn phải suy nghĩ về mạng xã hội.
Many people do not give you pause for thought on social issues.
Nhiều người không khiến bạn phải suy nghĩ về các vấn đề xã hội.
Does the news about poverty give you pause for thought?
Tin tức về nghèo đói có khiến bạn phải suy nghĩ không?
Kích thích suy nghĩ hoặc xem xét lại.
To provoke reflection or reconsideration.
The documentary on climate change gives you pause for thought about our future.
Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu khiến bạn suy nghĩ về tương lai.
Many social issues do not give you pause for thought during discussions.
Nhiều vấn đề xã hội không khiến bạn suy nghĩ trong các cuộc thảo luận.
Does the rise in homelessness give you pause for thought about society?
Sự gia tăng người vô gia cư có khiến bạn suy nghĩ về xã hội không?
The recent protests give you pause for thought about social justice.
Các cuộc biểu tình gần đây khiến bạn suy nghĩ về công bằng xã hội.
The news about inequality does not give you pause for thought.
Tin tức về bất bình đẳng không khiến bạn suy nghĩ.
Does the rise in homelessness give you pause for thought?
Sự gia tăng người vô gia cư có khiến bạn suy nghĩ không?
Cụm từ "give you pause for thought" có nghĩa là khiến người nghe hoặc người đọc suy nghĩ kỹ lưỡng về một vấn đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một sự kiện, thông tin hoặc ý kiến gây ra sự cân nhắc hoặc phản biện. Trong tiếng Anh, cụm này có thể được hiểu tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.