Bản dịch của từ Give you pause for thought trong tiếng Việt

Give you pause for thought

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give you pause for thought (Phrase)

ɡˈɪv jˈu pˈɔz fˈɔɹ θˈɔt
ɡˈɪv jˈu pˈɔz fˈɔɹ θˈɔt
01

Khiến ai đó dừng lại và xem xét cẩn thận trước khi tiếp tục.

To cause someone to stop and consider carefully before proceeding.

Ví dụ

The recent survey results give you pause for thought about social media.

Kết quả khảo sát gần đây khiến bạn phải suy nghĩ về mạng xã hội.

Many people do not give you pause for thought on social issues.

Nhiều người không khiến bạn phải suy nghĩ về các vấn đề xã hội.

Does the news about poverty give you pause for thought?

Tin tức về nghèo đói có khiến bạn phải suy nghĩ không?

02

Kích thích suy nghĩ hoặc xem xét lại.

To provoke reflection or reconsideration.

Ví dụ

The documentary on climate change gives you pause for thought about our future.

Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu khiến bạn suy nghĩ về tương lai.

Many social issues do not give you pause for thought during discussions.

Nhiều vấn đề xã hội không khiến bạn suy nghĩ trong các cuộc thảo luận.

Does the rise in homelessness give you pause for thought about society?

Sự gia tăng người vô gia cư có khiến bạn suy nghĩ về xã hội không?

03

Khiến ai đó nghi ngờ hoặc suy nghĩ lại về suy nghĩ hoặc hành động hiện tại của họ.

To make someone doubt or rethink their current thoughts or actions.

Ví dụ

The recent protests give you pause for thought about social justice.

Các cuộc biểu tình gần đây khiến bạn suy nghĩ về công bằng xã hội.

The news about inequality does not give you pause for thought.

Tin tức về bất bình đẳng không khiến bạn suy nghĩ.

Does the rise in homelessness give you pause for thought?

Sự gia tăng người vô gia cư có khiến bạn suy nghĩ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give you pause for thought/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give you pause for thought

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.