Bản dịch của từ Glamour girl trong tiếng Việt

Glamour girl

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glamour girl (Noun)

glˈæməɹ gɚɹl
glˈæməɹ gɚɹl
01

Một người phụ nữ hấp dẫn, thường xuyên được công chúng chú ý và mặc quần áo và phụ kiện thời trang.

An attractive woman who is often in the public eye and who wears fashionable clothes and accessories.

Ví dụ

Emma Watson is a glamour girl known for her stylish outfits.

Emma Watson là một cô gái quyến rũ nổi tiếng với trang phục thời trang.

Not every glamour girl has a positive impact on society.

Không phải mọi cô gái quyến rũ đều có ảnh hưởng tích cực đến xã hội.

Is Kim Kardashian the most famous glamour girl today?

Kim Kardashian có phải là cô gái quyến rũ nổi tiếng nhất hôm nay không?

Glamour girl (Idiom)

ˈɡlæ.mɚ.ɡɚl
ˈɡlæ.mɚ.ɡɚl
01

Một người phụ nữ quyến rũ, đặc biệt là một người nổi tiếng vì quyến rũ hơn là vì tài năng hay công việc đặc biệt.

A glamorous woman especially one who is famous for being glamorous rather than for any special talent or work.

Ví dụ

Kylie Jenner is a glamour girl known for her beauty and style.

Kylie Jenner là một cô gái quyến rũ nổi tiếng với vẻ đẹp và phong cách.

Not every glamour girl has a talent beyond her looks and fame.

Không phải cô gái quyến rũ nào cũng có tài năng ngoài vẻ đẹp và danh tiếng.

Is Kim Kardashian the ultimate glamour girl in today's social media world?

Kim Kardashian có phải là cô gái quyến rũ nhất trong thế giới truyền thông xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glamour girl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glamour girl

Không có idiom phù hợp